Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 530 (3 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1tốc đọ xử lý nhanh,lướt quét nhanh(3.146 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6nho gon,kieu dng trang nha,dc nguoi tieu dung ua thich(3.560 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/10/vzj1413432801.jpg)
ngocnttCác góc máy được bo tròn nhìn rất gọn và cho cảm giác cầm trên tay rất chắc chắn và thoải mái(3.560 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo Sisley S90 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 530 (RM-1017) White đại diện cho Lumia 530 | vs | Lenovo Sisley S90 đại diện cho Lenovo Sisley S90 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Lenovo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8.1 | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 302 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/H.263/WMV player - 15 GB free OneDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR
- Active noise cancellation with dedicated mic | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1430mAh | vs | Li-Ion 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 530giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 129g | vs | 129g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.7 x 62.3 x 11.7 mm | vs | 146 x 71.7 x 6.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 530 vs Samsung Galaxy V | ![]() | ![]() |
Lumia 530 vs Lenovo A536 | ![]() | ![]() |
Lumia 530 vs Lumia 532 | ![]() | ![]() |
Lumia 530 vs Lumia 435 | ![]() | ![]() |
Lumia 530 vs Lumia 532 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Lumia 530 vs Lumia 435 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Lumia 830 vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Lumia 735 vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Lumia 635 vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace NXT vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Zenfone 4 vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Plus vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |