Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumia 530 hay Lenovo Sisley S90, Lumia 530 vs Lenovo Sisley S90

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumia 530 hay Lenovo Sisley S90 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lumia 530
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lenovo Sisley S90
( 0 người chọn )
7
0
Lumia 530
Lenovo Sisley S90

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Lumia 530 (RM-1017) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
Nokia Lumia 530 (RM-1017) Dark Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Lumia 530 (RM-1017) Bright Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia Lumia 530 (RM-1017) Bright Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Lumia 530 Dual SIM (RM-1019) Bright Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Lumia 530 Dual SIM (RM-1019) Bright Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nokia Lumia 530 Dual SIM (RM-1019) Dark Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Lumia 530 Dual SIM (RM-1019) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Lenovo Sisley S90
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumia 530 (3 ý kiến)
dailydaumo1tốc đọ xử lý nhanh,lướt quét nhanh(3.146 ngày trước)
hoccodon6nho gon,kieu dng trang nha,dc nguoi tieu dung ua thich(3.560 ngày trước)
ngocnttCác góc máy được bo tròn nhìn rất gọn và cho cảm giác cầm trên tay rất chắc chắn và thoải mái(3.560 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo Sisley S90 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Lumia 530 (RM-1017) White
đại diện cho
Lumia 530
vsLenovo Sisley S90
đại diện cho
Lenovo Sisley S90
H
Hãng sản xuấtNokia LumiavsLenovoHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8.1vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 302vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- 15 GB free OneDrive storage
- Document viewer
- Video/photo editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR
- Active noise cancellation with dedicated mic
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1430mAhvsLi-Ion 2300mAhPin
Thời gian đàm thoại13giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ530giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng129gvs129gTrọng lượng
Kích thước119.7 x 62.3 x 11.7 mmvs146 x 71.7 x 6.9 mmKích thước
D

Đối thủ