Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Coolpix P340 hay Coolpix L830, Coolpix P340 vs Coolpix L830

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Coolpix P340 hay Coolpix L830 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Coolpix P340
( 0 người chọn )
vs
Coolpix L830
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Coolpix P340
Coolpix L830

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix P340
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon Coolpix L830
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Coolpix P340 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Coolpix L830 (1 ý kiến)
quangtiencapitanThời gian từ lúc bật máy cho đến khi chụp bức hình đầu tiên là 1.2 giây(3.629 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix P340
đại diện cho
Coolpix P340
vsNikon Coolpix L830
đại diện cho
Coolpix L830
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsNikon IncHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera194gvs508gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)103 x 58 x 32 mmvs111.0 x 75.8 x 91.2 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)56vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7" BSI-CMOSvs1/2.3" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200, 6400, Hi 1vsISO 125-1600 (Auto) ISO 3200 (Manual setting is enabled in Auto mode)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24–120 mmvs4.0-136 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.8 - F5.6vsF3-5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/4000 secvs1/1500-1 s 1/4000 s (maximum speed during high-speed continuous shooting) 4 s (Fireworks show scene mode)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs34xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
vs
• USB
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium Manganese
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
vs
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ