Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Zenfone 5 (1 ý kiến)
Bibabibo16cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.261 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo A526 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Zenfone 5 A501CG 16GB Charcoal Black đại diện cho Zenfone 5 | vs | Lenovo A526 đại diện cho Lenovo A526 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Lenovo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.6 Ghz | vs | MTK6582M (1.3GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP2 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264/H.263 player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2100mAh | vs | Li-Po 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 148.2 x 72.8 x 5.5-10.3 | vs | 132 x 67.6 x 11.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Zenfone 5 vs Zenfone 4 |
Zenfone 5 vs Zenfone 6 |
Zenfone 5 vs Galaxy Alpha |
Zenfone 5 vs iPhone 6 |
Zenfone 5 vs iPhone 6 Plus |
Zenfone 5 vs Xperia E3 |
Zenfone 5 vs Huawei Honor Holly |
Zenfone 5 vs Xiaomi Redmi Note |
Zenfone 5 vs Micromax X600 |
Zenfone 5 vs Lenovo A328 |
Zenfone 5 vs Redmi 1S |
Zenfone 5 vs Ascend G6 |
Zenfone 5 vs Lenovo S930 |
Zenfone 5 vs Elife E7 |
Zenfone 5 vs Lenovo A516 |
Zenfone 5 vs Galaxy Ace Style LTE |
Zenfone 5 vs Desire L |
Zenfone 5 vs Desire 816 |
Zenfone 5 vs Lenovo S850 |
Zenfone 5 vs Desire Eye |
Zenfone 5 vs HTC One M8 |
Zenfone 5 vs Galaxy A5 |
Zenfone 5 vs LG G2 Lite |
Zenfone 5 vs Zenfone 5 Lite |
Zenfone 5 vs HP Slate6 VoiceTab |
Zenfone 5 vs Lumia 535 dual sim |
Zenfone 5 vs Lumia 535 |
Zenfone 5 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Zenfone 5 vs Xiaomi Redmi Note 4G White |
Zenfone 5 vs Xiaomi Redmi 1S |
Zenfone 5 vs Xiaomi Mi 2 |
Zenfone 5 vs Asus Pegasus X002 |
Zenfone 5 vs Micromax Canvas Nitro A310 |
Zenfone 5 vs OnePlus One |
Zenfone 5 vs Zenfone 2 |
Zenfone 5 vs Zenfone Zoom |
Zenfone 5 vs Lenovo Vibe X2 |
Zenfone 5 vs Tonino Lamborghini 88 Tauri |
Zenfone 5 vs Xolo Opus 3 |
Zenfone 5 vs Xolo Q2000 |
Zenfone 5 vs Lava Iris Fuel 60 |
Zenfone 5 vs Masstel M315 |
Zenfone 5 vs MASSTEL M500 |
Zenfone 5 vs P15i |
Zenfone 5 vs Samsung Z1 |
Zenfone 5 vs Zenfone C |
Zenfone 5 vs Lenovo A6000 |
Zenfone 5 vs Moto G 4G (2015) |
Zenfone 5 vs Xperia E4g |
Zenfone 5 vs Xperia E4g Dual |
Zenfone 5 vs Tonino Lamborghini Antares |
Zenfone 5 vs Texet X-square TM-4972 |
Zenfone 5 vs Texet iX-maxi TM-4982 |
Zenfone 5 vs Lenovo K3 Note |
Zenfone 5 vs Texet X4 TM-5082 |
Zenfone 5 vs Texet X-maxi qHD TM-5172 |
Zenfone 5 vs PadFone mini 4G |
Zenfone 5 vs HTC Desire 526G+ |
Zenfone 5 vs HTC Desire 626G+ |
Zenfone 5 vs Gionee M2 |
Zenfone 5 vs Coolpad F1 Plus |
Zenfone 5 vs Lenovo A378 |
Zenfone 5 vs Lenovo S696 |
Zenfone 5 vs Lenovo A858T |
Zenfone 5 vs Lenovo A656 |
Zenfone 5 vs Micromax Canvas Nitro 2 |
Zenfone 5 vs Lenovo A850+ |
Liquid X1 vs Zenfone 5 |
Blackberry Z30 vs Zenfone 5 |
lg g3 vs Zenfone 5 |
Galaxy S5 Sport vs Zenfone 5 |
Lumia 930 vs Zenfone 5 |
Xperia Z2 vs Zenfone 5 |
Galaxy S3 Neo vs Zenfone 5 |
Galaxy S5 vs Zenfone 5 |
Xperia Z1s vs Zenfone 5 |
Moto G Dual sim vs Zenfone 5 |
Moto G vs Zenfone 5 |
Xperia Z1 vs Zenfone 5 |
iPhone 5S vs Zenfone 5 |
iPhone 5C vs Zenfone 5 |
LG G2 vs Zenfone 5 |
Xperia Z Ultra vs Zenfone 5 |
Galaxy S4 Active vs Zenfone 5 |
Galaxy S4 mini vs Zenfone 5 |
Galaxy S4 vs Zenfone 5 |
Blackberry Z10 vs Zenfone 5 |
Xperia Z vs Zenfone 5 |
Galaxy S3 vs Zenfone 5 |
iPhone 5 vs Zenfone 5 |
Samsung Galaxy S3 vs Zenfone 5 |
Galaxy Ace Style vs Zenfone 5 |
Desire 310 vs Zenfone 5 |
Xperia T2 Ultra vs Zenfone 5 |
Desire 300 vs Zenfone 5 |
One Max vs Zenfone 5 |
Galaxy Grand 2 vs Zenfone 5 |
Nexus 5 vs Zenfone 5 |
Lumia 1320 vs Zenfone 5 |
Xperia T3 vs Zenfone 5 |
Moto E vs Zenfone 5 |
Blackberry Z3 vs Zenfone 5 |
Samsung Z vs Zenfone 5 |
Desire 616 vs Zenfone 5 |
L90 Dual vs Zenfone 5 |
Xperia M2 dual vs Zenfone 5 |
Lenovo A526 vs Lenovo A369i |
Lenovo A526 vs Xiaomi Redmi 1S |
Lenovo A526 vs Tonino Lamborghini 88 Tauri |
Lenovo A526 vs Micromax A90s |
Lenovo A526 vs Micromax Yu Yureka |
Lenovo A526 vs Micromax Canvas Juice 2 |
Lenovo A526 vs Tonino Lamborghini Antares |
Lenovo A526 vs Micromax Bolt Q324 |
Lenovo A859 vs Lenovo A526 |
LG L45 Dual vs Lenovo A526 |
Lenovo RocStar vs Lenovo A526 |
Moto G vs Lenovo A526 |
iPhone 5 vs Lenovo A526 |