Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Pentax MX-1 hay Panasonic Lumix DMC-F5, Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-F5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Pentax MX-1 hay Panasonic Lumix DMC-F5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Pentax MX-1
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Panasonic Lumix DMC-F5
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
3
1
Pentax MX-1
Panasonic Lumix DMC-F5

So sánh về giá của sản phẩm

Pentax MX-1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Panasonic Lumix DMC-F5
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Pentax MX-1 (2 ý kiến)
heou1214MX-1 có thiết kế retro với tấm bằng đồng trên và dưới và có sẵn trong màu bạc và đen hoặc màu đen hoàn toàn(3.189 ngày trước)
thienbao2011Pentax MX-1 có thiết kế siêu gọn nhẹ với một ống kính zoom quang 4x f / 1,8, màn hình nghiêng 3 inch và cảm biến CMOS chiếu sang sau lớn hơn bình thuờng(3.218 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic Lumix DMC-F5 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pentax MX-1
đại diện cho
Pentax MX-1
vsPanasonic Lumix DMC-F5
đại diện cho
Panasonic Lumix DMC-F5
T
Hãng sản xuấtPentaxvsPanasonic F SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera391gvs121gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)122 x 61 x 51 mmvs97 x 58 x 22 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)75vs90Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSvs1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (100 -1600), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800vsAuto, Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 112 mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.8 - F2.5vsF3.2 - F6.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs8 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ