Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic Lumix DMC-TS25 (1 ý kiến)

ghost_black_99binh la nguoi dau tien va se vote cho sp nay vi no kha tot(4.274 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Casio Exilim EX-FC300S (1 ý kiến)

shopmaiphuongkiểu dáng đẹp hơn, độ tiêu cự lớn hơn,ống kính mở rộng(4.059 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-TS25 (DMC-FT25) đại diện cho Panasonic Lumix DMC-TS25 | vs | Casio Exilim EX-FC300S đại diện cho Casio Exilim EX-FC300S | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic FT / TS Series | vs | Casio Exilim | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Trắng | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 144g | vs | 215g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 104 x 58 x 20 mm | vs | 107.5 x 61.5 x 36.7 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 70 | vs | 52 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CCD | vs | 1/2.3'' CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 100 mm | vs | 24 - 300mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.9 - F5.7 | vs | F3.0-F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8 - 1/1300 sec | vs | 1 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DNG • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MOV • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • Shockproof • Freezeproof • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Fujifilm FinePix X20 | ![]() | ![]() |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Fujifilm FinePix X100S | ![]() | ![]() |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs FujiFilm Instax mini 55i | ![]() | ![]() |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Nikon Coolpix S31 | ![]() | ![]() |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Canon PowerShot N | ![]() | ![]() |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Cybershot DSC-W830 | ![]() | ![]() |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs FinePix XP70 | ![]() | ![]() |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Coolpix S32 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Panasonic Lumix DMC-F5 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Panasonic Lumix DMC-LZ30 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-TS5 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-ZS30 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Samsung WB250F vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Samsung WB30F vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Samsung DV150F vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Samsung ST150F vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix T550 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix T500 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
GoPro HD Hero3 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Nikon S30 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
Nikon S3000 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Casio Exilim EX-FC300S vs Casio Exilim EX-ZR400 |
![]() | ![]() | Casio Exilim EX-FC300S vs Casio Exilim EX-ZR700 |
![]() | ![]() | Casio Exilim EX-FC300S vs Casio Exilim EX-G1 |
![]() | ![]() | Casio Exilim EX-FC300S vs Casio Exilim EX-Z1200 |
![]() | ![]() | Casio Exilim EX-FC300S vs Casio Exilim EX-H5 |
![]() | ![]() | Casio Exilim EX-FC300S vs Casio Exilim EX-H10 |
![]() | ![]() | Casio Exilim EX-FC300S vs Casio Exilim EX-FR10 |
![]() | ![]() | FujiFilm Instax mini 55i vs Casio Exilim EX-FC300S |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix X100S vs Casio Exilim EX-FC300S |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix X20 vs Casio Exilim EX-FC300S |
![]() | ![]() | Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Casio Exilim EX-FC300S |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-F5 vs Casio Exilim EX-FC300S |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) vs Casio Exilim EX-FC300S |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Casio Exilim EX-FC300S |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-LZ30 vs Casio Exilim EX-FC300S |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Casio Exilim EX-FC300S |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Casio Exilim EX-FC300S |
![]() | ![]() | Lumix DMC-ZS30 vs Casio Exilim EX-FC300S |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Casio Exilim EX-FC300S |
![]() | ![]() | Samsung WB250F vs Casio Exilim EX-FC300S |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs Casio Exilim EX-FC300S |
![]() | ![]() | Samsung WB30F vs Casio Exilim EX-FC300S |
![]() | ![]() | Samsung DV150F vs Casio Exilim EX-FC300S |
![]() | ![]() | Samsung ST150F vs Casio Exilim EX-FC300S |
![]() | ![]() | Pentax MX-1 vs Casio Exilim EX-FC300S |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix T550 vs Casio Exilim EX-FC300S |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix T500 vs Casio Exilim EX-FC300S |
![]() | ![]() | GoPro HD Hero3 vs Casio Exilim EX-FC300S |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-W710 vs Casio Exilim EX-FC300S |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-W730 vs Casio Exilim EX-FC300S |
![]() | ![]() | Casio Exilim Pro EX-F1 vs Casio Exilim EX-FC300S |