Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-TS25 (DMC-FT25) đại diện cho Panasonic Lumix DMC-TS25 | vs | Nikon Coolpix S31 đại diện cho Nikon Coolpix S31 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic FT / TS Series | vs | Nikon LIFE Series (L) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 144g | vs | 185g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 104 x 58 x 20 mm | vs | 105 x 65 x 42 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 70 | vs | 26 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CCD | vs | 1/2.9'' CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1Megapixel | vs | 10.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 100 mm | vs | 29 – 87 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.9 - F5.7 | vs | F3.3 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8 - 1/1300 sec | vs | 1 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 3x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • AVI • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • Shockproof • Freezeproof • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • Shockproof • Freezeproof • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Fujifilm FinePix X20 |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Fujifilm FinePix X100S |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Casio Exilim EX-FC300S |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Canon PowerShot N |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Cybershot DSC-W830 |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs FinePix XP70 |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Coolpix S32 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Panasonic Lumix DMC-F5 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Panasonic Lumix DMC-LZ30 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Lumix DMC-TS5 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Lumix DMC-ZS30 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Samsung WB250F vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Samsung WB30F vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Samsung DV150F vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Samsung ST150F vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Fujifilm FinePix T550 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Fujifilm FinePix T500 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
GoPro HD Hero3 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Nikon S30 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Nikon S3000 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Nikon Coolpix S31 vs Nikon Coolpix L28 |
Nikon Coolpix S31 vs Coolpix L820 |
Nikon Coolpix S31 vs Nikon Coolpix P520 |
Nikon Coolpix S31 vs Nikon Coolpix S9050 |
Nikon Coolpix S31 vs Nikon Coolpix S2750 |
Nikon Coolpix S31 vs Nikon Coolpix S2700 |
Nikon Coolpix S31 vs Nikon Coolpix S6500 |
Nikon Coolpix S31 vs Canon PowerShot N |
Nikon Coolpix S31 vs Cybershot DSC-W830 |
Nikon Coolpix S31 vs FinePix XP70 |
Nikon Coolpix S31 vs Coolpix S32 |
Nikon Coolpix S5200 vs Nikon Coolpix S31 |
Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix S31 |
Nikon Coolpix S9400 vs Nikon Coolpix S31 |
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S31 |
Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix S31 |
Nikon S30 vs Nikon Coolpix S31 |
Nikon S3000 vs Nikon Coolpix S31 |