Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung DV150F hay Panasonic Lumix DMC-TS25, Samsung DV150F vs Panasonic Lumix DMC-TS25

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung DV150F hay Panasonic Lumix DMC-TS25 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung DV150F
( 0 người chọn )
vs
Panasonic Lumix DMC-TS25
( 0 người chọn )
Samsung DV150F
Panasonic Lumix DMC-TS25

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung DV150F
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Panasonic Lumix DMC-TS25 (DMC-FT25)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung DV150F
đại diện cho
Samsung DV150F
vsPanasonic Lumix DMC-TS25 (DMC-FT25)
đại diện cho
Panasonic Lumix DMC-TS25
T
Hãng sản xuấtSamsungvsPanasonic FT / TS SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera116gvs144gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)96 x 55 x 18 mmvs104 x 58 x 20 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs70Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCDvs1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.2Megapixelvs16.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto, Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 – 125 mmvs25 – 100 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.5 - F6.3vsF3.9 - F5.7Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8 ~ 1/2.000 secvs8 - 1/1300 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• PictBridge
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Touchscreen
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
• Dual View (2 màn hình)
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Voice Recording
• Shockproof
• Freezeproof
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ