Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn MacBook Pro 2011 15.4 inch (3 ý kiến)
tamtranminh85Thiết kế đơn giản nhưng tinh tế trong từng chi tiết(3.154 ngày trước)
sanphamhinhhang_02ram ít hơn nhưng ổ cứng nhiều hơn gần gấp đôi, thiết kế thanh lịch(3.451 ngày trước)
X2313có thể cảm nhận tốt nhất các ứng dụng đồ họa cao nhất hiện nay(3.622 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch (3 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiathích ổ cứng SSD nên chọn hi hi(3.356 ngày trước)
dangtinonline142“người anh em” iPad Air, các tác vụ nhanh hơn gấp 4 lần và khả năng xử lí đồ họa mạnh hơn gấp 8 lần(3.651 ngày trước)
vljun142Máy trang bị nút Home vật lý ở giữa, hai nút cảm ứng hai bên như thiết kế quen thuộc trên các sản phẩm Samsung.(3.651 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple Macbook Pro Unibody (MC721ZP/A) (Early 2011) (Intel Core i7-2630QM 2.0GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6490M / Intel HD Graphics 3000, 15.4 inch, Mac OSX 10.6 Leopard) đại diện cho MacBook Pro 2011 15.4 inch | vs | Apple MacBook Pro Retina (MGX72ZP/A) (Mid 2014) (Intel Core i5-4278U 2.6GHz, 8GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5100, 13.3 inch, Mac OS X 10.9 Mavericks) đại diện cho Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch | |||||||
Dòng sản phẩm | MacBook Pro | vs | MacBook Pro | Dòng sản phẩm | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình (inch) | 15.4 inch | vs | 13.3 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | WSXGA or WXGA+ (1440 × 900) | vs | WQXGA (2560 × 1600) | Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | |||||
B | |||||||||
Loại bộ vi xử lý (CPU) | Intel Core i | vs | Intel Core i | Loại bộ vi xử lý (CPU) | |||||
Processor Model | i7-2630QM (Sandy Bridge) | vs | i5-4278U (Haswell) | Processor Model | |||||
Tốc độ CPU | 2.0GHz (Max Turbo Frequency 2.9GHz) | vs | 2.6GHz (Max Turbo Frequency 3.1GHz) | Tốc độ CPU | |||||
CPU FSB | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | CPU FSB | |||||
Bộ nhớ đệm | 6.0MB L3 cache | vs | 3.0MB L2 cache | Bộ nhớ đệm | |||||
B | |||||||||
Tốc độ và kiểu bộ nhớ | DDR3 1333MHz | vs | DDR3 1600MHz | Tốc độ và kiểu bộ nhớ | |||||
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 4.0GB | vs | 8.0GB | Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | |||||
Khả năng nâng cấp RAM | expand to 8GB | vs | Không có | Khả năng nâng cấp RAM | |||||
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | SATA | vs | SSD | Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | |||||
Ổ cứng (HDD) | 500GB | vs | 128GB | Ổ cứng (HDD) | |||||
Số vòng quay ổ cứng (RPM) | 5400RPM | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay ổ cứng (RPM) | |||||
Kiểu Card đồ họa | Card rời | vs | Intergrated (tích hợp) | Kiểu Card đồ họa | |||||
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | ATI Radeon HD 6490M / Intel HD Graphics 3000 | vs | Intel HD Graphics 5100 | Bộ xử lý đồ họa (GPU) | |||||
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ đồ họa | |||||
H | |||||||||
Hệ điều hành sử dụng (OS) | Mac OSX 10.6 Leopard | vs | Mac OSX 10.9 Mavericks | Hệ điều hành sử dụng (OS) | |||||
Ổ quang (Optical drive) | 8x SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW) | vs | Không có | Ổ quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Built In | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Màn hình rộng (WIDE) • Màn gương • Bluetooth • Airport Extreme | vs | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Màn hình rộng (WIDE) • Màn gương • Bluetooth • Airport Extreme | Built In | |||||
Các cổng giao tiếp | • USB • Gigabit LAN • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • Bộ đọc thẻ nhớ • MagSafe Port • FireWire 800 • Thunderbolt | vs | • USB • Gigabit LAN • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • Audio Port • Bộ đọc thẻ nhớ • Thunderbolt • HDMI • MagSafe 2 power port | Các cổng giao tiếp | |||||
G | |||||||||
Hướng dẫn | vs | • Sách hướng dẫn | Hướng dẫn | ||||||
Cable kèm theo | • Cable IEEE1394 • Cable TV Out | vs | • Cable IEEE1394 • Cable TV Out | Cable kèm theo | |||||
Phần mềm kèm theo | Chi tiết | vs | OS X 10.9, iLife, iWork... | Phần mềm kèm theo | |||||
Phụ kiện khác | vs | Phụ kiện khác | |||||||
Thời gian dùng pin | vs | 9giờ | Thời gian dùng pin | ||||||
Trọng lượng | vs | 1570g | Trọng lượng | ||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 4F7 x 50 yard | vs | 314 x 219xx 18mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Xuất xứ | Hồng Kông - HongKong (ZP) | vs | Hồng Kông - HongKong (ZP) | Xuất xứ | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro 2011 17 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro 2011 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook 2010 |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro 2010 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro 2010 17 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2011 15.4 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Pro 2011 15.4 inch |
Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro 2010 17 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |