• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
0988.563.624 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN PALMY (LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Gian hàng: sieuthimayonline
Tham gia: 01/12/2014
GD Online thành công(?): 316
Đánh giá tốt : 62%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 6.431.955
Gian hàng đảm bảo
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
218 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: Pegasus / Loại máy: - / Công suất (HP): 30 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 3640 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 12 / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 405 / Xuất xứ: - /
69.000.000 ₫
2
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (HP): 10 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 1030 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 9 / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 53 / Trọng lượng (Kg): 275 / Xuất xứ: Nhật Bản /
109.000.000 ₫
3
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (HP): 0 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 3500 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 620 / Xuất xứ: TAIWAN /
126.000.000 ₫
4
Hãng sản xuất: Atlas Copco / Loại máy: Có dầu / Công suất (HP): 0 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 3600 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 8.5 / Tốc độ vòng quay (v/phút): 1460 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 68 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
133.500.000 ₫
5
Hãng sản xuất: Kobelco / Loại máy: Không dầu / Công suất (HP): 30 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 4180 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: - /
150.000.000 ₫
6
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: Điện / Công suất (HP): 0 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 8000 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 10 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 12 / Tốc độ vòng quay (v/phút): 1450 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 560 / Xuất xứ: Việt Nam /
160.000.000 ₫
7
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (HP): 0 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 6500 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng gió / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 1020 / Xuất xứ: Đài Loan /
220.000.000 ₫
8
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (HP): 50 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 3800 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 9 / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 60 / Trọng lượng (Kg): 760 / Xuất xứ: Nhật Bản /
220.000.000 ₫
9
Hãng sản xuất: Kobelco / Loại máy: Không dầu / Công suất (HP): 75 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 10700 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 69 / Trọng lượng (Kg): 1660 / Xuất xứ: - /
250.000.000 ₫
10
Hãng sản xuất: Kobelco / Loại máy: Không dầu / Công suất (HP): 50 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 7300 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: - /
270.000.000 ₫
11
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (HP): 0 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 10400 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng gió / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 1880 / Xuất xứ: Đài Loan /
285.480.000 ₫
12
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (HP): 30 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 3800 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 9 / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 57 / Trọng lượng (Kg): 540 / Xuất xứ: Nhật Bản /
310.000.000 ₫
13
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (HP): 0 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 10400 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 1880 / Xuất xứ: TAIWAN /
349.000.000 ₫
14
Hãng sản xuất: Kobelco / Loại máy: Không dầu / Công suất (HP): 75 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 1019 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng không khí / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: - /
350.000.000 ₫
15
Hãng sản xuất: SWAN / Loại máy: - / Công suất (HP): 60 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 6700 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 900 / Xuất xứ: - /
389.700.000 ₫
16
Hãng sản xuất: SWAN / Loại máy: - / Công suất (HP): 30 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 2400 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 13 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 650 / Xuất xứ: - /
450.000.000 ₫
17
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (HP): 30 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 3800 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 9 / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 57 / Trọng lượng (Kg): 540 / Xuất xứ: Nhật Bản /
467.000.000 ₫
18
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: - / Công suất (HP): 0 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 3400 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 63 / Trọng lượng (Kg): 880 / Xuất xứ: Nhật Bản /
467.000.000 ₫
19
Hãng sản xuất: Kyungwon / Loại máy: - / Công suất (HP): 50 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 5800 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8.5 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 65 / Trọng lượng (Kg): 780 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
467.000.000 ₫
20
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (HP): 73 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 9500 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 9 / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 66 / Trọng lượng (Kg): 1020 / Xuất xứ: Nhật Bản /
467.000.000 ₫
21
Hãng sản xuất: Kyungwon / Loại máy: - / Công suất (HP): 40 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 4800 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 65 / Trọng lượng (Kg): 610 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
467.000.000 ₫
22
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (HP): 50 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 6300 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 9 / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 60 / Trọng lượng (Kg): 880 / Xuất xứ: Nhật Bản /
467.000.000 ₫
23
Hãng sản xuất: Kyungwon / Loại máy: - / Công suất (HP): 40 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 3800 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9.5 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 65 / Trọng lượng (Kg): 610 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
467.000.000 ₫
24
Hãng sản xuất: Kyungwon / Loại máy: - / Công suất (HP): 40 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 4300 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8.5 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 65 / Trọng lượng (Kg): 610 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
467.000.000 ₫
25
Hãng sản xuất: Kyungwon / Loại máy: - / Công suất (HP): 30 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 3300 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8.5 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 65 / Trọng lượng (Kg): 590 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
467.000.000 ₫
26
Hãng sản xuất: Kyungwon / Loại máy: - / Công suất (HP): 75 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 10300 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
467.000.000 ₫
27
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Điện / Công suất (HP): 50 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 6200 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7.5 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 8.5 / Tốc độ vòng quay (v/phút): 1550 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: Làm mát bằng gió / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 170 / Xuất xứ: Nhật Bản /
467.000.000 ₫
28
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Không dầu / Công suất (HP): 193 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 25000 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 9 / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 74 / Trọng lượng (Kg): 3900 / Xuất xứ: Nhật Bản /
467.000.000 ₫
29
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Không dầu / Công suất (HP): 60 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 5000 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 67 / Trọng lượng (Kg): 1240 / Xuất xứ: Nhật Bản /
467.000.000 ₫
30
Hãng sản xuất: Fusheng / Loại máy: - / Công suất (HP): 0 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 6500 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 1020 / Xuất xứ: TAIWAN /
467.000.000 ₫
31
Hãng sản xuất: Kyungwon / Loại máy: - / Công suất (HP): 75 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 8300 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9.5 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 72 / Trọng lượng (Kg): 1610 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
467.000.000 ₫
32
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (HP): 133 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 18100 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 9 / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 72 / Trọng lượng (Kg): 2300 / Xuất xứ: Nhật Bản /
467.000.000 ₫
33
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: - / Công suất (HP): 0 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 6400 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 68 / Trọng lượng (Kg): 1180 / Xuất xứ: Nhật Bản /
467.000.000 ₫
34
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (HP): 15 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 1600 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 9 / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 55 / Trọng lượng (Kg): 320 / Xuất xứ: Nhật Bản /
467.000.000 ₫
35
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: - / Công suất (HP): 0 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 4200 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Hệ thống làm mát: - / Độ ồn (dB): 66 / Trọng lượng (Kg): 1080 / Xuất xứ: Nhật Bản /
467.000.000 ₫
36
Hãng sản xuất: Kyungwon / Loại máy: - / Công suất (HP): 75 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 9000 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
467.000.000 ₫
37
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (HP): 73 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 9500 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 9 / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 66 / Trọng lượng (Kg): 1020 / Xuất xứ: Nhật Bản /
467.000.000 ₫
38
Hãng sản xuất: Kyungwon / Loại máy: - / Công suất (HP): 0 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 2550 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 9.5 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 65 / Trọng lượng (Kg): 550 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
467.000.000 ₫
39
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Không dầu / Công suất (HP): 73 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 6400 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 68 / Trọng lượng (Kg): 1240 / Xuất xứ: Nhật Bản /
467.000.000 ₫
40
Hãng sản xuất: Kyungwon / Loại máy: - / Công suất (HP): 75 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 9000 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8.5 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 72 / Trọng lượng (Kg): 1610 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
467.000.000 ₫
41
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (HP): 30 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 3800 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 9 / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 57 / Trọng lượng (Kg): 540 / Xuất xứ: Nhật Bản /
467.000.000 ₫
42
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (HP): 20 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 2100 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 9 / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 56 / Trọng lượng (Kg): 330 / Xuất xứ: Nhật Bản /
467.000.000 ₫
43
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Không dầu / Công suất (HP): 100 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 10100 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 8 / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 75 / Trọng lượng (Kg): 2150 / Xuất xứ: Nhật Bản /
467.000.000 ₫
44
Hãng sản xuất: Kyungwon / Loại máy: - / Công suất (HP): 30 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 3400 / Áp lực làm việc (kg/cm2): - / Áp lực tối đa (kg/cm2): - / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
467.000.000 ₫
45
Hãng sản xuất: Hitachi / Loại máy: Có dầu / Công suất (HP): 100 / Lưu lượng khí (lít/ phút): 12600 / Áp lực làm việc (kg/cm2): 7 / Áp lực tối đa (kg/cm2): 9 / Tốc độ vòng quay (v/phút): 0 / Dung tích bình chứa (L): 0 / Độ ồn (dB): 69 / Trọng lượng (Kg): 1420 / Xuất xứ: Nhật Bản /
467.000.000 ₫
Trang:  1  2  3  4  5  >