• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
0988.563.624 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN PALMY (LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Gian hàng: sieuthimayonline
Tham gia: 01/12/2014
GD Online thành công(?): 316
Đánh giá tốt : 62%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 6.422.514
Gian hàng đảm bảo
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
35 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Công suất tiêu thụ (KVA): 220 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~12 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
5.500.000 ₫
2
Hãng sản xuất: Hypetherm / Công suất tiêu thụ (KVA): 21 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 30 / Chu kỳ tải (%): 80 / Điện áp không tải tối đa (V): 280 / Độ dày cắt tối đa (mm): 32 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 6 / Hiệu suất (%): 70 / Trọng lượng (kg): 46 / Xuất xứ: Mỹ /
12.000.000 ₫
3
Công suất tiêu thụ (KVA): 147 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 5 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~42 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 35 /
13.350.000 ₫
4
Hãng sản xuất: Weldcom / Công suất tiêu thụ (KVA): 35.29 / Dòng điện cắt (A): 100 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~30 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Trọng lượng (kg): 160 / Xuất xứ: Vietnam /
16.500.000 ₫
5
Hãng sản xuất: TAYOR / Công suất tiêu thụ (KVA): 28.3 / Dòng điện cắt (A): 100 / Điện áp không tải tối đa (V): 120 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Trọng lượng (kg): 140 / Xuất xứ: - /
18.500.000 ₫
6
Hãng sản xuất: DONSUN / Công suất tiêu thụ (KVA): 28.3 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 270 / Độ dày cắt tối đa (mm): 30 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 112 / Xuất xứ: China /
19.000.000 ₫
7
Hãng sản xuất: ESSEN - TÂN PHONG / Công suất tiêu thụ (KVA): 23.1 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 18 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 268 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~40 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 3~5 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 39 / Xuất xứ: China /
20.800.000 ₫
8
Hãng sản xuất: Thyristor / Công suất tiêu thụ (KVA): 27.6 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 270 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~30 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 145 / Xuất xứ: - /
21.000.000 ₫
9
Hãng sản xuất: YIN-XIANG / Công suất tiêu thụ (KVA): 22.5 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 260 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~30 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 6~8 / Hiệu suất (%): 60 / Trọng lượng (kg): 118 / Xuất xứ: China /
22.900.000 ₫
10
Hãng sản xuất: Keyue / Công suất tiêu thụ (KVA): 28.8 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 160 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 380 / Hiệu suất (%): 80 / Trọng lượng (kg): 57 /
28.810.000 ₫
11
Hãng sản xuất: JASIC / Công suất tiêu thụ (KVA): 29 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 41 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 400 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~65 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 88 / Trọng lượng (kg): 57 / Xuất xứ: China /
32.700.000 ₫
12
Hãng sản xuất: AUTOWEL / Công suất tiêu thụ (KVA): 24 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 280 / Độ dày cắt tối đa (mm): 18 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 4.0 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 24 / Xuất xứ: Korea /
34.500.000 ₫
13
Hãng sản xuất: Jasic / Công suất tiêu thụ (KVA): 29 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 41 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 400 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~65 / Hiệu suất (%): 88 / Trọng lượng (kg): 57 / Xuất xứ: Trung Quốc /
37.000.000 ₫
14
Hãng sản xuất: Samsung / Công suất tiêu thụ (KVA): 22.5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 280 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): 5~8 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 60 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
37.500.000 ₫
15
Hãng sản xuất: C.E.A / Công suất tiêu thụ (KVA): 27 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 240 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~40 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 170 / Xuất xứ: Italy /
38.700.000 ₫
16
Công suất tiêu thụ (KVA): 22 / Dòng điện cắt (A): 130 / Chu kỳ tải (%): 100 / Điện áp không tải tối đa (V): 380 / Hiệu suất (%): 100 / Trọng lượng (kg): 60 / Xuất xứ: Trung Quốc /
40.000.000 ₫
17
Hãng sản xuất: Samsung / Công suất tiêu thụ (KVA): 34 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 300 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): 5~8 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 72 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
49.500.000 ₫
18
Hãng sản xuất: AUTOWEL / Công suất tiêu thụ (KVA): 33 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~42 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 6~8 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 60 / Xuất xứ: Korea /
53.200.000 ₫
19
Hãng sản xuất: Panasonic / Công suất tiêu thụ (KVA): 27.6 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 148 / Xuất xứ: Trung Quốc /
72.000.000 ₫
20
Hãng sản xuất: Hypetherm / Công suất tiêu thụ (KVA): 21 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 30 / Chu kỳ tải (%): 100 / Điện áp không tải tối đa (V): 175 / Độ dày cắt tối đa (mm): 57 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 48 / Xuất xứ: Hoa Kỳ /
150.000.000 ₫
21
Hãng sản xuất: ZHOUXIANG / Công suất tiêu thụ (KVA): 50 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 200 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 120 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~50 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 6 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 200 / Xuất xứ: China /
Liên hệ gian hàng
22
Hãng sản xuất: Changrong / Công suất tiêu thụ (KVA): 29 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 350 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
Liên hệ gian hàng
23
Hãng sản xuất: Riland / Công suất tiêu thụ (KVA): 26.3 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 30 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
Liên hệ gian hàng
24
Hãng sản xuất: - / Công suất tiêu thụ (KVA): 65.4 / Dòng điện cắt (A): 200 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~50 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Trọng lượng (kg): 240 / Xuất xứ: China /
Liên hệ gian hàng
25
Hãng sản xuất: HUTONG / Công suất tiêu thụ (KVA): 25 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 240 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 140 / Xuất xứ: - /
Liên hệ gian hàng
26
Hãng sản xuất: HUTONG / Công suất tiêu thụ (KVA): 70 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 300 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 320 / Xuất xứ: - /
Liên hệ gian hàng
27
Hãng sản xuất: Weldcom / Công suất tiêu thụ (KVA): 26.4 / Dòng điện cắt (A): 80 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~30 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Trọng lượng (kg): 140 / Xuất xứ: Vietnam /
Liên hệ gian hàng
28
Hãng sản xuất: - / Công suất tiêu thụ (KVA): 26 / Dòng điện cắt (A): 10 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~25 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Trọng lượng (kg): 105 / Xuất xứ: China /
Liên hệ gian hàng
29
Hãng sản xuất: GUANGZHOU / Công suất tiêu thụ (KVA): 28.6 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 248 / Độ dày cắt tối đa (mm): 30 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 130 / Xuất xứ: China /
Liên hệ gian hàng
30
Hãng sản xuất: OTC / Công suất tiêu thụ (KVA): 28.3 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 39 / Xuất xứ: - /
Liên hệ gian hàng
31
Hãng sản xuất: Riland / Công suất tiêu thụ (KVA): 29 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 320 / Độ dày cắt tối đa (mm): 40 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 60 / Xuất xứ: - /
Liên hệ gian hàng
32
Hãng sản xuất: - / Công suất tiêu thụ (KVA): 52 / Dòng điện cắt (A): 160 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~45 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Trọng lượng (kg): 220 / Xuất xứ: China /
Liên hệ gian hàng
33
Hãng sản xuất: BANTER / Công suất tiêu thụ (KVA): 30 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 120 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 168 / Xuất xứ: China /
Liên hệ gian hàng
34
Hãng sản xuất: Weldcom / Công suất tiêu thụ (KVA): 45 / Dòng điện cắt (A): 120 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~42 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Trọng lượng (kg): 200 / Xuất xứ: Vietnam /
Liên hệ gian hàng
35
Hãng sản xuất: - / Công suất tiêu thụ (KVA): 33 / Dòng điện cắt (A): 120 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~40 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Trọng lượng (kg): 165 / Xuất xứ: China /
Liên hệ gian hàng