• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
0988.563.624 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN PALMY (LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Gian hàng: sieuthimayonline
Tham gia: 01/12/2014
GD Online thành công(?): 316
Đánh giá tốt : 62%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 6.696.288
Gian hàng đảm bảo
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
28 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: Hypetherm / Công suất tiêu thụ (KVA): 21 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 30 / Chu kỳ tải (%): 80 / Điện áp không tải tối đa (V): 280 / Độ dày cắt tối đa (mm): 32 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 6 / Hiệu suất (%): 70 / Trọng lượng (kg): 46 / Xuất xứ: Mỹ /
12.000.000 ₫
2
Hãng sản xuất: HYPETHERM / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 30 / Chu kỳ tải (%): 50 / Điện áp không tải tối đa (V): 240 / Độ dày cắt tối đa (mm): 12 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 29 / Xuất xứ: United States /
29.290.000 ₫
3
Hãng sản xuất: Hypetherm / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Mỹ /
33.000.000 ₫
4
Hãng sản xuất: Hypetherm / Công suất tiêu thụ (KVA): 5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 15 / Chu kỳ tải (%): 35 / Điện áp không tải tối đa (V): 265 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 16 / Xuất xứ: Mỹ /
42.800.000 ₫
5
Hãng sản xuất: Hypetherm / Công suất tiêu thụ (KVA): 5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 15 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 265 / Hiệu suất (%): 97 / Trọng lượng (kg): 16 / Xuất xứ: Mỹ /
43.800.000 ₫
6
Hãng sản xuất: Hypetherm / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 45 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 25 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 88 / Trọng lượng (kg): 14 / Xuất xứ: Mỹ /
43.800.000 ₫
7
Hãng sản xuất: Hypetherm / Công suất tiêu thụ (KVA): 6 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 10 / Chu kỳ tải (%): 50 / Điện áp không tải tối đa (V): 265 / Hiệu suất (%): 95 / Trọng lượng (kg): 15 / Xuất xứ: Mỹ /
45.345.000 ₫
8
Hãng sản xuất: Thermal Dynamics / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 40 / Chu kỳ tải (%): 40 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 15 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 14 / Xuất xứ: Mỹ /
46.700.000 ₫
9
Hãng sản xuất: Thermal Dynamics / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 60 / Chu kỳ tải (%): 40 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 25 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 19.5 / Xuất xứ: Mỹ /
54.700.000 ₫
10
Hãng sản xuất: HYPETHERM / Công suất tiêu thụ (KVA): 5.95 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 20 / Chu kỳ tải (%): 50 / Điện áp không tải tối đa (V): 275 / Độ dày cắt tối đa (mm): 10 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 16.8 / Xuất xứ: United States /
54.800.000 ₫
11
Hãng sản xuất: HYPETHERM / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 60 / Chu kỳ tải (%): 50 / Điện áp không tải tối đa (V): 300 / Độ dày cắt tối đa (mm): 32 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 37 / Xuất xứ: United States /
67.000.000 ₫
12
Hãng sản xuất: Thermal Dynamics / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 80 / Chu kỳ tải (%): 80 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 30 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 19.5 / Xuất xứ: Mỹ /
73.600.000 ₫
13
Hãng sản xuất: Thermal Dynamics / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 80 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 21.8 / Xuất xứ: Mỹ /
76.800.000 ₫
14
Hãng sản xuất: HYPETHERM / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 20 / Chu kỳ tải (%): 50 / Điện áp không tải tối đa (V): 270 / Độ dày cắt tối đa (mm): 25 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 37 / Xuất xứ: United States /
79.500.000 ₫
15
Hãng sản xuất: Hypetherm / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 65 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 29 / Xuất xứ: Mỹ /
82.800.000 ₫
16
Hãng sản xuất: HYPETHERM / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 12 / Chu kỳ tải (%): 35 / Điện áp không tải tối đa (V): 335 / Độ dày cắt tối đa (mm): 6 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 29 / Xuất xứ: United States /
86.000.000 ₫
17
Hãng sản xuất: HYPETHERM / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 25 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 270 / Độ dày cắt tối đa (mm): 16 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 44 / Xuất xứ: United States /
101.400.000 ₫
18
Hãng sản xuất: Thermal Dynamics / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 120 / Chu kỳ tải (%): 80 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 28.1 / Xuất xứ: Mỹ /
112.800.000 ₫
19
Hãng sản xuất: HYPETHERM / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 30 / Chu kỳ tải (%): 80 / Điện áp không tải tối đa (V): 280 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 61 / Xuất xứ: United States /
124.500.000 ₫
20
Hãng sản xuất: Thermal Dynamics / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 30 / Chu kỳ tải (%): 80 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 32 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 28.6 / Xuất xứ: Mỹ /
134.890.000 ₫
21
Hãng sản xuất: Hypetherm / Công suất tiêu thụ (KVA): 21 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 30 / Chu kỳ tải (%): 100 / Điện áp không tải tối đa (V): 175 / Độ dày cắt tối đa (mm): 57 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 48 / Xuất xứ: Hoa Kỳ /
150.000.000 ₫
22
Hãng sản xuất: Thermal Dynamics / Công suất tiêu thụ (KVA): 12 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 60 / Chu kỳ tải (%): 40 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 19.5 / Xuất xứ: Mỹ /
236.900.000 ₫
23
Hãng sản xuất: Thermal Dynamics / Công suất tiêu thụ (KVA): 15 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 80 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 28.1 / Xuất xứ: Mỹ /
236.900.000 ₫
24
Hãng sản xuất: Thermal Dynamics / Công suất tiêu thụ (KVA): 16.5 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 120 / Chu kỳ tải (%): 80 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 28.1 / Xuất xứ: Mỹ /
236.900.000 ₫
25
Hãng sản xuất: Thermal Dynamics / Công suất tiêu thụ (KVA): 12 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 60 / Chu kỳ tải (%): 40 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 19.5 / Xuất xứ: Mỹ /
236.900.000 ₫
26
Hãng sản xuất: Thermal Dynamics / Công suất tiêu thụ (KVA): 5 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 40 / Chu kỳ tải (%): 40 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 14 / Xuất xứ: Mỹ /
236.900.000 ₫
27
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~75 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 100 / Trọng lượng (kg): 335 / Xuất xứ: United States /
345.000.000 ₫
28
Hãng sản xuất: Hypetherm / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 30 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 125 / Độ dày cắt tối đa (mm): 16 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 10 / Xuất xứ: United States /
900.000.000 ₫