| Tên sản phẩm
  | Giá bán
  |
226
| | Hãng sản xuất: Mitsubishi / Kiểu in: - / Khổ in lớn nhất: 520 x 720 mm / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: -, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 1500 / Trọng lượng (kg): 15000 / Xuất xứ: Japan / | |
227
| | Hãng sản xuất: - / Kiểu in: - / Khổ in lớn nhất: - / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: Card PCI/ Dung lượng Ram cơ bản: Đang chờ cập nhật / Hỗ trợ RAM max: Đang chờ cập nhật / Dung lượng ổ cứng HDD: Đang chờ cập nhật / -/ Công suất (W): 10000 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China / | |
228
| | Hãng sản xuất: RICOH / Kiểu in: - / Khổ in lớn nhất: 12" x 18" / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Cổng kết nối: USB 2.0, Giga Ethernet 10/100/1000 (RJ45), / Dung lượng Ram cơ bản: 512 MB / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: 80GB / Microsoft Windows 2000, Windows Server 2003, Microsoft Windows 98, Microsoft Windows ME, Microsoft Windows NT, / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - / | |
229
| | Hãng sản xuất: Jindex / Kiểu in: In phun (Inkjet) / Khổ in lớn nhất: 2100 mm / Độ phân giải: 600 dpi / Cổng kết nối: USB 2.0/ Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows 7 Professional, Windows Vista Home Premium, Windows XP Home, Microsoft Windows NT/ Công suất (W): 100 / Trọng lượng (kg): 160 / Xuất xứ: China / | |
230
| | Hãng sản xuất: Liyu / Kiểu in: - / Khổ in lớn nhất: 3200 mm / Độ phân giải: 720*2880dpi / Cổng kết nối: USB 2.0/ Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 750 / Xuất xứ: - / | |
231
| | Hãng sản xuất: INFINITI / Kiểu in: - / Khổ in lớn nhất: 3200 mm / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: USB 2.0/ Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -/ Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - / | |
232
| | Hãng sản xuất: Liyu / Kiểu in: - / Khổ in lớn nhất: 3200 mm / Độ phân giải: 240x720dpi / Cổng kết nối: USB 2.0/ Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 440 / Xuất xứ: - / | |
233
| | Hãng sản xuất: LECAI / Kiểu in: In phun nhiệt (Thermal Inkjet) / Khổ in lớn nhất: 60 inch / Độ phân giải: 600 × 1200dpi / Cổng kết nối: USB 2.0, / Dung lượng Ram cơ bản: 128 MB / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 500 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - / | |
234
| | Hãng sản xuất: OCE / Kiểu in: In phun nhiệt màu (Colour Thermal Inkjet) / Khổ in lớn nhất: A0 / Độ phân giải: 2400 x 1200 / Cổng kết nối: USB 2.0, Ethernet 10/100 (RJ45), / Dung lượng Ram cơ bản: 256 MB / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / Microsoft Windows 2000, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Business, Windows Vista Home Ultimate, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows Server 2003, Mac OS, / Công suất (W): 140 / Trọng lượng (kg): 79 / Xuất xứ: - / | |
235
| | Hãng sản xuất: Akiyama / Kiểu in: - / Khổ in lớn nhất: 720 x 1020 mm / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: -, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 30000 / Trọng lượng (kg): 20000 / Xuất xứ: Japan / | |
236
| | Hãng sản xuất: Akiyama / Kiểu in: - / Khổ in lớn nhất: 720 x 1020 mm / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: -, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 54500 / Trọng lượng (kg): 33900 / Xuất xứ: - / | |
237
| | Hãng sản xuất: BANDZOLL / Kiểu in: - / Khổ in lớn nhất: 1000mm / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: -, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 95 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China / | |
238
| | Hãng sản xuất: INFINITI / Kiểu in: Piezo-electricdrop-on demand / Khổ in lớn nhất: 3250 mm / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: USB 2.0, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 380 / Xuất xứ: - / | |
239
| | Hãng sản xuất: ALGOTEX / Kiểu in: In phun (Inkjet) / Khổ in lớn nhất: 2400 mm / Độ phân giải: 300 dpi / Cổng kết nối: USB 2.0, RS-232, USB 1.1/ Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows 7 Professional, Windows Vista Home Premium, Windows XP Professional, Microsoft Windows NT/ Công suất (W): 100 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Italy / | |
240
| | Hãng sản xuất: ALGOTEX / Kiểu in: In phun (Inkjet) / Khổ in lớn nhất: 2400 mm / Độ phân giải: 300 dpi / Cổng kết nối: USB 2.0, RS-232, USB 1.1/ Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows 7 Professional, Windows Vista Home Premium, Windows XP Professional, Microsoft Windows NT/ Công suất (W): 100 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Italy / | |
241
| | Hãng sản xuất: OCE / Kiểu in: In phun nhiệt (Thermal Inkjet) / Khổ in lớn nhất: A0 / Độ phân giải: 400 dpi x 400 dpi / Cổng kết nối: Ethernet 10/100 (RJ45), / Dung lượng Ram cơ bản: 2 GB / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: 2 x 250 GB / Microsoft Windows 2000, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Business, Windows Vista Home Ultimate, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows Server 2003, Mac OS, / Công suất (W): 4100 / Trọng lượng (kg): 939 / Xuất xứ: - / | |
242
| | Hãng sản xuất: OCE / Kiểu in: In phun nhiệt (Thermal Inkjet) / Khổ in lớn nhất: A0 / Độ phân giải: 600 × 1200dpi / Cổng kết nối: 100/1000 BaseT, / Dung lượng Ram cơ bản: 1 GB / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: 160GB / Microsoft Windows 2000, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Business, Windows Vista Home Ultimate, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows Server 2003, Windows Server 2008, Mac OS, / Công suất (W): 1230 / Trọng lượng (kg): 180 / Xuất xứ: - / | |
243
| | Hãng sản xuất: Rotaprint / Kiểu in: - / Khổ in lớn nhất: 381 x 520 mm / Độ phân giải: 2540 dpi / Cổng kết nối: Ethernet 10/100 (RJ45), / Dung lượng Ram cơ bản: 256 MB / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / Microsoft Windows NT, / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 9000 / Xuất xứ: - / | |
244
| | Hãng sản xuất: INFINITI / Kiểu in: In phun (Inkjet) / Khổ in lớn nhất: 3200 mm / Độ phân giải: 720x720dpi / Cổng kết nối: USB 2.0, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - / | |
245
| | Hãng sản xuất: SINAJET / Kiểu in: HP Thermal Inkjet / Khổ in lớn nhất: 1850 mm / Độ phân giải: 300 dpi / Cổng kết nối: USB 2.0, Ethernet 10/100 (RJ45)/ Dung lượng Ram cơ bản: Đang chờ cập nhật / Hỗ trợ RAM max: Đang chờ cập nhật / Dung lượng ổ cứng HDD: Đang chờ cập nhật / Microsoft Windows 7 Ultimate, Microsoft Windows 7 Home Premium, Microsoft Windows 7 Professional, Windows XP Home/ Công suất (W): 100 / Trọng lượng (kg): 122 / Xuất xứ: China / | |
246
| | Hãng sản xuất: SINAJET / Kiểu in: HP Thermal Inkjet / Khổ in lớn nhất: 1650 mm / Độ phân giải: 300 dpi / Cổng kết nối: USB 2.0, Ethernet 10/100 (RJ45)/ Microsoft Windows 7 Ultimate, Microsoft Windows 7 Home Premium, Microsoft Windows 7 Professional, Windows XP Home/ Công suất (W): 100 / Trọng lượng (kg): 114 / Xuất xứ: China / | |
247
| | Hãng sản xuất: - / Kiểu in: - / Khổ in lớn nhất: - / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: Card PCI/ Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: Đang chờ cập nhật / -/ Công suất (W): 4500 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China / | |
248
| | Hãng sản xuất: LECAI / Kiểu in: In phun nhiệt (Thermal Inkjet) / Khổ in lớn nhất: 60 inch / Độ phân giải: 600 dpi / Cổng kết nối: IEEE-1284-compliant parallel (ECP), / Dung lượng Ram cơ bản: 32 MB / Hỗ trợ RAM max: 64 MB / Dung lượng ổ cứng HDD: - / Microsoft Windows 2000, Windows XP Home, Windows XP Professional, Microsoft Windows 98, Microsoft Windows ME, Microsoft Windows NT, / Công suất (W): 150 / Trọng lượng (kg): 95 / Xuất xứ: China / | |
249
| | Hãng sản xuất: HP / Kiểu in: In phun nhiệt màu (Colour Thermal Inkjet) / Khổ in lớn nhất: A0 / Độ phân giải: HP Jetexpress / Cổng kết nối: USB 2.0, Giga Ethernet 10/100/1000 (RJ45), EIO Jetdirect/ Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: 32 GB / Dung lượng ổ cứng HDD: 160GB / Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Business, Windows Vista Home Ultimate, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows Server 2003, Windows Server 2008, Novell NetWare 5.x, Novell NetWare 6.x, Mac OS X v 10.4/ Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 86 / Xuất xứ: - / | |
250
| | Hãng sản xuất: INFINITI / Kiểu in: Piezo-electricdrop-on demand / Khổ in lớn nhất: 3250 mm / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: USB 2.0, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 380 / Xuất xứ: - / | |
251
| | Hãng sản xuất: HP / Kiểu in: HP Thermal Inkjet / Khổ in lớn nhất: - / Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi / Cổng kết nối: Giga Ethernet 10/100/1000 (RJ45)/ Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / Microsoft Windows 7 Ultimate, Microsoft Windows 7 Home Premium, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows 7 Professional, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Business, Windows Vista Home Ultimate, Windows XP Home, Windows XP Professional/ Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 380 / Xuất xứ: - / | |
252
| | Hãng sản xuất: Rotaprint / Kiểu in: - / Khổ in lớn nhất: 520 x 740 mm / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: -, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 8650 / Xuất xứ: - / | |
253
| | Hãng sản xuất: HP / Kiểu in: In phun nhiệt (Thermal Inkjet) / Khổ in lớn nhất: 42 inch / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: USB 2.0, EIO Jetdirect, IEEE-1284-compliant parallel (ECP), / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / Windows XP Home, Windows XP Professional, Microsoft Windows NT, / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 61 / Xuất xứ: - / | |
254
| | Hãng sản xuất: HP / Kiểu in: In phun (Inkjet) / Khổ in lớn nhất: 610 mm / Cổng kết nối: IEEE-1284-compliant parallel (ECP), USB 1.1/ Dung lượng Ram cơ bản: 64 MB / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / Microsoft Windows 7 Ultimate, Microsoft Windows 7 Home Premium, Windows XP Professional/ Công suất (W): 45 / Trọng lượng (kg): 22 / | |
255
| | Hãng sản xuất: HP / Kiểu in: HP Scalable Printing Technology / Khổ in lớn nhất: 42 inch / Độ phân giải: 2400 x 1200 / Cổng kết nối: USB 2.0, Ethernet 10/100 (RJ45)/ Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: 80GB / Microsoft Windows 2000, Windows XP Home, Windows XP Professional, Microsoft Windows 98, Microsoft Windows ME, Microsoft Windows NT/ Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 141 / Xuất xứ: - / | |
256
| | Hãng sản xuất: Liyu / Kiểu in: - / Khổ in lớn nhất: 3200 mm / Độ phân giải: 720*2880dpi / Cổng kết nối: USB 2.0/ Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 750 / Xuất xứ: - / | |
257
| | Hãng sản xuất: Phaeton / Kiểu in: In phun nhiệt màu (Colour Thermal Inkjet) / Khổ in lớn nhất: - / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: -, / Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -, / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 420 / Xuất xứ: China / | |
258
| | Hãng sản xuất: HP / Kiểu in: In phun nhiệt (Thermal Inkjet) / Khổ in lớn nhất: 60 inch / Độ phân giải: Scalable Printing Technology / Cổng kết nối: Giga Ethernet 10/100/1000 (RJ45), EIO Jetdirect, / Dung lượng Ram cơ bản: 256 MB / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: 40GB / Microsoft Windows 2000, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows Server 2003, / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 151 / Xuất xứ: - / | |
259
| | Hãng sản xuất: NOVAJET / Kiểu in: In phun (Inkjet) / Khổ in lớn nhất: - / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: -, USB 2.0/ Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -/ Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China / | |
260
| | Hãng sản xuất: Galaxy / Kiểu in: In phun (Inkjet) / Khổ in lớn nhất: 1680 mm / Độ phân giải: - / Cổng kết nối: USB 2.0/ Dung lượng Ram cơ bản: - / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / -/ Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 200 / Xuất xứ: - / | |
261
| | Hãng sản xuất: Titanjet / Kiểu in: In phun (Inkjet) / Khổ in lớn nhất: 1900 mm / Độ phân giải: 1440dpi / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 280 / Xuất xứ: China / | |
262
| | Hãng sản xuất: Phaeton / Kiểu in: In mực dầu Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 150 / Xuất xứ: China / | |
263
| | Hãng sản xuất: Kingjet / Khổ in lớn nhất: 3200 mm / Độ phân giải: - / Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows 7 Professional, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Ultimate, Windows XP Professional/ Công suất (W): 800 / Trọng lượng (kg): 820 / Xuất xứ: China / | |
264
| | Hãng sản xuất: BOSSRON / Kiểu in: In mực dầu Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 980 / Xuất xứ: China / | |
265
| | Hãng sản xuất: Titanjet / Kiểu in: In mực dầu Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / | |
266
| | Hãng sản xuất: Kansai / Kiểu in: In mực dầu Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China / | |
267
| | Hãng sản xuất: Titanjet / Kiểu in: In mực dầu Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 250 / Xuất xứ: China / | |
268
| | Hãng sản xuất: Titanjet / Kiểu in: In mực dầu Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 1000 / Xuất xứ: China / | |
269
| | Hãng sản xuất: Phaeton / Kiểu in: In mực dầu Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 240 / | |
270
| | Hãng sản xuất: Canon / Kiểu in: In phun (Inkjet) / Khổ in lớn nhất: 24 inch / Độ phân giải: 2400 x 1200 / Cổng kết nối: USB 2.0, Ethernet 10/100 (RJ45), IEEE 1394, / Dung lượng Ram cơ bản: 256 MB / Hỗ trợ RAM max: - / Dung lượng ổ cứng HDD: - / Microsoft Windows 7 Ultimate, Microsoft Windows 7 Home Premium, Microsoft Windows 7 Professional, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Business, Windows Vista Home Ultimate, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows Server 2003, Windows Server 2008, Mac OS, / Công suất (W): 100 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - / | |