1,5 triệu
220 Ngô Gia Tự - Tiền An - Bắc Ninh
Một số từ vựng tiếng nhật thông dụng:
1. 真面目 (まじめ): nghiêm túc
2. 面白い (おもしろい): thú vị
3. 熱心 (ねっしん): nhiệt tình
4. 明るい (あかるい): vui vẻ
5. 冷静 (れいせい): điềm tĩnh
6. 大胆 (だいたん): táo bạo, gan dạ
7. まめ: chăm chỉ
8. 厳しい (きびしい): nghiêm khắc
9. 分別がある (ふんべつがある): khôn ngoan
10. 愉快な (ゆかいな)/ ユーモア: hài hước
11. やる気がある (やるきがある): chí khí
12. 頼りになる (たよりになる): đáng tin cậy
13. 素直な (すなおな): dễ bảo
14. 寛大な (かんだいな): hào phóng
15. 客観的な (きゃっかんてきな): khách quan
16. 気が利く (きがきく ): khôn khéo
17. 賢い (かしこい ): thông minh
18. 頑張りや (がんばりや): Cô gắng hết mình
19. 我慢強い (がまんづよい ): kiên cường
20. 親しみ易い (したしみやすい ): dễ gần, thân thiện
21. 大人しい おとなしい: hiền lành
22. 忍耐強い (にんたいづよい ): nhẫn nại
23. 朗らかな (ほがらかな ): vui vẻ, cởi mở
24. 正直な (しょうじきな ): chính trực
25. 大胆な (だいたんな): dũng cảm
26. 誠実な (せいじつな): thành thực
27. 思いやり (おもいやり): thông cảm
28. 包容力 (ほうようりょく): bao dung
29. 一途な (いちずな ): chung thủy
30. 素朴な (そぼくな ): chân chất
31. 温厚な (おんこうな ): đôn hậu
32. 穏やかな (おだやかな ): ôn hòa
33. 家庭的な (かていてきな ): đảm đang
34. 優しい(やさしい): tốt bụng
35. 真面目(まじめ): đàng hoàng
36. 謙虚(けんきょ): khiêm nhường
37. 素直(すなお): hiền lành
38. 寛容(かんよう): khoan dung
39. 気さく(きさく): hòa đồng, dễ gần
40. 無邪気(むじゃき): hồn nhiên, ngây thơ
41. 親切(しんせつ): ân cần
42. 几帳面(きちょうめん): kĩ càng
43. きちっとした: cầu toàn
44. 大らか(おおらか): rộng lượng
45. 偉い(えらい): vĩ đại
46. たくましい: mạnh mẽ
47. 勇ましい(いさましい): dũng cảm
48. 勤勉(きんべん): cần cù
49. 融通(ゆうず): linh hoạt
50. 質素(しっそ): cần kiệm
Nhóm tính cách mang tính tiêu cực
51. 意地悪 (いじわる): xấu bụng
52. 我が儘 (わがまま): ích kỷ
53. 暗い (くらい): u ám
54. 保守的な (ほしゅてきな): bảo thủ
55. 頑固 (がんこ): bướng bỉnh
56. 頑固な (がんこな): cứng đầu
57. 忘れっぽい (わすれっぽい): hay quên
58. 怠惰 (たいだ): lười biếng
59. いんちき: lừa đảo, gian lận
60. いたずら: tinh nghịch
61. すさまじい: dữ tợn
62. 衝動的な (しょうどうてきな): bốc đồng
63. 風変りな (ふうがわりな): điên
64. 忘れっぽい (わすれっぽい): hay quên
65. 引っ込み思案な (ひっこみじあんな): khép kín
66. ぼん (やりした ): không chú ý
67. 嘘つきな (うそつきな ): giả dối
68. 内気な (うちきな ): nhút nhát
69. 負けず嫌いな (まけずぎらいな ): hiếu thắng
70. 浮気な (うわきな ): lăng nhăng
71. いい加減(いいかげん): cẩu thả, vô trách nhiệm
72. 冷たい(つめたい): lạnh lùng
73. 厳しい(きびしい): khó tính
74. 時間にルーズ(じかんにルーズ): hay trễ giờ
75. 頑固(がんこ): ngoan cố
76. だらしない: dơ bẩn
77. 汚らわしい(けがらわしい): lôi thôi
78. せっかち: hấp tấp
79. 気が短い(きがみじかい): nóng nảy
80. 軽率(けいそつ): cẩu thả
81. 臆病(おくびょう): hèn nhát
Ngoại ngữ Atlantic Bắc Ninh
220 Ngô Gia Tự - Tiền An - TP Bắc Ninh
Hotline: 036.831.9831
HẾT HẠN
Mã số : | 15970243 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 11/06/2020 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận