Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề Điện Thoại

199.000

24 Lý Thánh Tông-Đông Ngàn-Từ Sơn-Bắc Ninh

 

1.    電話(でんわ):Điện thoại

2.    スマートフォン: Smart phone

3.    電話(でんわ)をかける・電話(でんわ)する:Gọi điện thoại

4.    かけ直(なお): Gọi lại

5.    電池(でんち)・バッテリー:Pin điện thoại

6.    通信(つうしん): Truyền đi tín hiệu

7.    機内(きない)モード: Chế độ máy bay

8.    SIMカードを取()り外(はず): Tháo thẻ sim

9.    モバイルバッテリー: Cục pin dự phòng

10.マイクロUSBケーブル: Cáp USB

11.コネクタ・変換(へんかん)ケーブル: Cáp kết nối, cáp chuyển đổi

12.SIMカードを交換(こうかん)する: Đổi thẻ sim

13.電源(でんげん)を切(): Tắt nguồn

14.着信音(ちゃくしんおん): Nhạc chuông

15.局番(きょくばん): Mã vùng

16.(くに)コード: Mã nước

17.シグナル: Tín hiệu

18.メッセージ: Tin nhắn

19.モバイルダータ: Dữ liệu di động

20.従事(じゅうじ)する: Máy bận

21.電話(でんわ)が鳴()っている: Điện thoại đang reo

22.電話番号(でんわばんごう)を変更(へんこう)する:Thay đổi số điện thoại

23.公衆電話(こうしゅうでんわ)Điện thoại công cộng

24.固定電話(こていでんわ): Điện thoại bàn

25.充電器(じゅうでんき): Sạc

26.携帯電話(けいたいでんわ): Điện thoại di động

27.ブース: POST điện thoại công cộng

28.電話番号(でんわばんごう)Số điện thoại

29.サウンド:Âm thanh

30.長距離電話(ちょうきょりでんわ): Điện thoại đường dài

31.メッセージを送(おく): Gửi tin nhắn

32.画面(がめん)・スクリーン: Màn hình

33.タッチスクリーン: Màn hình cảm ứng

34.電話(でんわ)カード: Thẻ điện thoại

35.SIM カード:Thẻ sim

 

 

Bình luận

HẾT HẠN

0973 825 167
Mã số : 16250091
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 14/04/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn