Liên hệ
Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CORONA (COVID-19)
1. コロナウイルス: virus corona.
2. 感染する(かんせんする):lây nhiễm –> 感染者(かんせんしゃ):người bị nhiễm.
感染される(かんせんされる)/移る(うつる):bị (lây) nhiễm.
3. 隔離する(かくりする):cách ly.
4. 14日以内(じゅうよっかいない):trong vòng 14 ngày.
5. 入国禁止(にゅうこくきんし):cấm nhập cảnh.
6. 休校決定(きゅうこうけってい):quyết định nghỉ học.
7. 経済停滞(けいざいていたい):kinh tế đình trệ
8. マスク、トイレットペーパー、手洗い洗剤(てあらいせんざい):khẩu trang, toilet paper, nước rửa tay.
9. 売り切れ(うりきれ)になる:trở nên hết hàng.
10. パニック[な] / カオス[な]: khủng hoảng / hỗn loạn
11発熱 ( Hatsunetsu): Phát sốt
12鼻水 (Hanamizu): Sổ mũi
13くしゃみ (Kushami): Hắt hơi
14せき (Seki): Ho
15唾液 (Daeki): Nước bọt
16頭痛 (Zutsū): Đâu đầu, nhức đầu
17下痢 (Geri): tiêu chảy
18インフルエンザ (Infuruenza): cảm cúm
19マラリア(Mararia): sốt rét
20状 (Shōjō): Triệu chứng
21検査 の結果(Kensa no kekka): kết quả xét nghiệm
22検査 (kensa): kiểm tra
23陰性 (insei): âm tính
24陽性 (Yosei): dương tính
25患者 (Kanja): Bệnh nhân
26入院した (Nyūin shita): Nhập viện
27死亡率 (Shibō-ritsu): Tỷ lệ tử vong
28ワクチン (Wakuchin): Vacxin
ZALO: 0389.431.182
ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG HÚC-ĐẠI ĐỒNG-TIÊN DU-BẮC NINH
HẾT HẠN
Mã số : | 16395658 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 27/09/2021 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận