Hệ điều hành - CPU |
Hãng sản xuất | Sony Ericsson X series |
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) |
Số core | Single Core |
Hệ điều hành | Android OS, v1.6 (Donut) |
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 |
Màn hình |
Kích thước màn hình | 4inch |
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels |
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) |
Camera sau | 8Megapixel |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ trong | 1GB |
RAM | 384MB |
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash |
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM |
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP |
Kiểu kết nối | • MicroUSB |
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G |
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Facebook and Twitter integration
- Document viewer
- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Timescape/Mediascape UI |
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 |
Pin |
Pin | Li-Ion 1500 mAh |
Thời gian đàm thoại | 10giờ |
Thời gian chờ | 420giờ |
Khác |
Màu | • Trắng |
Trọng lượng | 135g |
Kích thước | 119 x 63 x 13 mm |