Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung C3590 hay Samsung C414, Samsung C3590 vs Samsung C414

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung C3590 hay Samsung C414 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung C3590
( 0 người chọn )
vs
Samsung C414
( 0 người chọn )
Samsung C3590
Samsung C414

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung C3590 (Samsung GT-C3592) Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung C3590 (Samsung GT-C3592) Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung C3590 (Samsung GT-C3592) Dual Sim Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung C3590 (Samsung GT-C3595) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung C3590 (Samsung GT-C3595) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung C3590 (Samsung GT-C3595) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung C414
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung C3590 (Samsung GT-C3592) Dual Sim Black
đại diện cho
Samsung C3590
vsSamsung C414
đại diện cho
Samsung C414
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
Chipset416 MhzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs120MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvs- secondary external displayTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 800mAhvsPin tiêu chuẩnPin
Thời gian đàm thoại12giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ460 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng100gvs95gTrọng lượng
Kích thước100.9 x 50.9 x 17.3 mmvs95.5 x 49.2 x 17.4 mmKích thước
D

Đối thủ