Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung A997 Rugby III hay Samsung C3590, Samsung A997 Rugby III vs Samsung C3590

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung A997 Rugby III hay Samsung C3590 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung A997 Rugby III
( 0 người chọn )
vs
Samsung C3590
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Samsung A997 Rugby III
Samsung C3590

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung A997 Rugby III
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung C3590 (Samsung GT-C3592) Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung C3590 (Samsung GT-C3592) Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung C3590 (Samsung GT-C3592) Dual Sim Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung C3590 (Samsung GT-C3595) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung C3590 (Samsung GT-C3595) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung C3590 (Samsung GT-C3595) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung A997 Rugby III (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung C3590 (1 ý kiến)
hangtieudung123Vi sử lý ngon hơn, loa ngoài tốt hơn.(3.540 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung A997 Rugby III
đại diện cho
Samsung A997 Rugby III
vsSamsung C3590 (Samsung GT-C3592) Dual Sim Black
đại diện cho
Samsung C3590
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs416 MhzChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.5inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- MIL-STD-810G certified - salt, dust, humidity, rain, vibration, solar radiation, transport and thermal shock resistant
- Organizer
- Push to Talk
- Voice memo
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Ion 800mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs460 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs100gTrọng lượng
Kích thướcvs100.9 x 50.9 x 17.3 mmKích thước
D

Đối thủ