Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-T110 hay Sony DSC-WX9, Sony DSC-T110 vs Sony DSC-WX9

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-T110 hay Sony DSC-WX9 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DSC-T110
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony DSC-WX9
( 0 người chọn )
2
0
Sony DSC-T110
Sony DSC-WX9

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-T110
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2,5
Sony CyberShot DSC-WX9
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-T110 (1 ý kiến)
dungshopSony DSC-T110 nhin trong nho gon hơn(4.619 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX9 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-T110
đại diện cho
Sony DSC-T110
vsSony CyberShot DSC-WX9
đại diện cho
Sony DSC-WX9
T
Hãng sản xuấtSony T SeriesvsSony W SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera121gvs139gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)93.0mm x 55.6mm x 16.8mmvs95 x 56 x 20 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (7.75 mm) Super HAD CCDvs2 - 1/1600Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1Megapixelvs16.2MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / 80/ 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200vsAuto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)33-132mmvs25 - 125 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 (W)-4.6 (T)vsf/2.6 - f/6.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)Auto (2" - 1/1600) / Program Auto (1" - 1/1600)vs2 - 1/1600Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vsĐịnh dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvs
• Wifi
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ