Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-TX200V hay Sony DSC-T110, Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-T110

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-TX200V hay Sony DSC-T110 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DSC-TX200V
( 0 người chọn )
vs
Sony DSC-T110
( 0 người chọn )
Sony DSC-TX200V
Sony DSC-T110

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-TX200V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Cybershot DSC-T110
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2,5

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-TX200V
đại diện cho
Sony DSC-TX200V
vsSony Cybershot DSC-T110
đại diện cho
Sony DSC-T110
T
Hãng sản xuấtSony T SeriesvsSony T SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.3 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera129gvs121gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)96 x 58 x 16 mmvs93.0mm x 55.6mm x 16.8mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• Memory Stick Pro HG Duo
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)105vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" BSI-CMOSvs1/2.3" (7.75 mm) Super HAD CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18.2 Megapixelvs16.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800vsAuto / 80/ 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4896 x 3672vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)26 – 130 mmvs33-132mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 - F4.8vsF3.5 (W)-4.6 (T)Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)2 - 1/1600 secvsAuto (2" - 1/1600) / Program Auto (1" - 1/1600)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)20xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• FireWire
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ