Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX55 (1 ý kiến)

luanlovely6tính năng trên và giá tiền trên là phù hợp với mọi người(3.950 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon S90 IS (2 ý kiến)
vothiminhMáy chụp tốt hơn, tuy thiết kế không thời trang bằng, nhưng về chất lượng hình chụp thì cao hơn hẳn(4.491 ngày trước)

ductin0003màu sắc đẹp, thiết kế thời trang, phù hợp với các bạn nữ(4.809 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-TX55 đại diện cho Sony DSC-TX55 | vs | Canon PowerShot S90 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon S90 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony T Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.3 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 110g | vs | 175g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 93 x 54.4 x 13.2 mm | vs | 3.94 x 2.30 x 1.22 in./100.0 x 58.4 x 30.9mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Micro M2 (M2) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CMOS | vs | 1/1.7-inch type Charge Coupled Device (CCD) | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | vs | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200 equivalent | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 26-130mm | vs | 6.0 (W)-22.5mm (T) f/2.0-4.9 (35mm equivalent: 28-105mm) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5-4.8 | vs | f/2.0 (W) - f/4.9 (T) | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 15-1/1600 sec. (settable in Tv and M) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 15x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 20x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-TX55 vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Canon A710 IS | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX200V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX300V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-T110 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-HX7V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Casio EX-FH100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Olympus TG-810 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Fujifilm W1 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Samsung MV800 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Olympus SZ-11 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Panasonic DMC-FX77 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Pentax Optio 230 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Vivitar T135 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Olympus SP-810UZ | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Leica V-Lux 30 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Fujifilm JZ510 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs DXG DXG-018 3D | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX150 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX66 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX20 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX9 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Olympus SZ-20 vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Samsung TL210 |
![]() | Canon S90 IS vs Canon A710 IS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Canon SX210 IS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Lumix DMC-LX3 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 70 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX30 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Samsung WB850F vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Nikon P300 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon S90 IS |