Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-W620 đại diện cho Sony DSC-W620 | vs | Olympus Stylus Tough TG-2 iHS đại diện cho Stylus Tough TG-2 iHS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Olympus Stylus Tough Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 116g | vs | 230g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 98 x 56 x 20 mm | vs | 111 x 67 x 29 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 28 | vs | 22 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 3968 x 2976 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 140 mm | vs | 25 – 100 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2 - F6.5 | vs | F2.0 - F4.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 2 - 1/1600 sec | vs | 4 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 10.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • AVI • MOV • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • FireWire • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-W620 vs Olympus SZ-12 |
Sony DSC-W620 vs Olympus VR-340 (VR340) |
Sony DSC-W620 vs Olympus VG-160 |
Sony DSC-W620 vs Kodak M750 |
Sony DSC-W620 vs Pentax VS20 |
Sony DSC-W620 vs Sony DSC-WX50 |
Sony DSC-W620 vs Sony DSC-WX70 |
Sony DSC-W620 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Sony DSC-W620 vs Nikon S4300 |
Sony DSC-W620 vs Nikon S3300 |
Sony DSC-W620 vs Nikon S6300 |
Sony DSC-W620 vs Coolpix L810 |
Sony DSC-W620 vs Nikon S30 |
Sony DSC-W620 vs Nikon L26 |
Sony DSC-W620 vs Canon A4000 IS |
Sony DSC-W620 vs Canon A3400 IS |
Sony DSC-W620 vs Canon SX260 HS |
Sony DSC-W620 vs Canon SX240 HS |
Sony DSC-W620 vs Canon A2400 IS |
Sony DSC-W620 vs Canon IXUS 510 HS |
Sony DSC-W620 vs Canon IXUS 240 HS |
Sony DSC-W620 vs Canon A810 |
Sony DSC-W620 vs Canon A2300 |
Sony DSC-W620 vs Canon A1300 |
Sony DSC-W620 vs Tough TG-3 |
Sony DSC-W620 vs Coolpix AW120 |
Sony DSC-W620 vs Tough TG-850 iHS |
Sony DSC-W620 vs Lumix DMC-ZS35 |
Sony DSC-W610 vs Sony DSC-W620 |
Sony DSC-W650 vs Sony DSC-W620 |
Panasonic DMC-FH8 vs Sony DSC-W620 |
Panasonic DMC-SZ1 vs Sony DSC-W620 |
Panasonic DMC-SZ7 vs Sony DSC-W620 |
Panasonic DMC-S2 vs Sony DSC-W620 |
Panasonic DMC-FH6 vs Sony DSC-W620 |
Casio EX-ZR15 vs Sony DSC-W620 |
Fujifilm T400 vs Sony DSC-W620 |
Fujifilm Z1000EXR vs Sony DSC-W620 |
Fujifilm JZ200 vs Sony DSC-W620 |
Fujifilm JZ100 vs Sony DSC-W620 |
Fujifilm F660EXR vs Sony DSC-W620 |
Fujifilm F750EXR vs Sony DSC-W620 |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-W620 |
Fujifilm JX550 vs Sony DSC-W620 |
Fujifilm JX500 vs Sony DSC-W620 |
Samsung DV300F vs Sony DSC-W620 |
Exilim EX-ZR200 vs Sony DSC-W620 |
Ricoh CX6 vs Sony DSC-W620 |
Panasonic DMC-3D1 vs Sony DSC-W620 |
Nikon P310 vs Sony DSC-W620 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-W620 |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-630 iHS |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Fujifilm FinePix XP60 |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Fujifilm XP200 |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Tough TG-3 |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Coolpix AW120 |
Stylus Tough TG-2 iHS vs PowerShot D30 |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Cybershot DSC-W830 |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Sigma DP2 Quattro |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Tough TG-850 iHS |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Lumix DMC-ZS35 |
Olympus Stylus SZ-16 iHS vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Olympus Stylus SZ-15 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Olympus Stylus SH-50 iHS vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Olympus Stylus XZ-10 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Olympus XZ-2 iHS vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Olympus SP-720UZ vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Olympus VH-515 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Olympus VH-410 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Olympus TG-625 Tough vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Olympus SZ-14DX vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Olympus Stylus 1030 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Pentax WG-10 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Lumix DMC-TS5 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Canon IXUS 135 vs Stylus Tough TG-2 iHS |