Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus Stylus 1030 hay Stylus Tough TG-2 iHS, Olympus Stylus 1030 vs Stylus Tough TG-2 iHS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus Stylus 1030 hay Stylus Tough TG-2 iHS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Olympus Stylus 1030
( 0 người chọn )
vs
Stylus Tough TG-2 iHS
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Olympus Stylus 1030
Stylus Tough TG-2 iHS

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus Stylus-1030SW (Olympus Mju-1030SW / Olympus µ-1030SW)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus Stylus Tough TG-2 iHS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Olympus Stylus 1030 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Stylus Tough TG-2 iHS (2 ý kiến)
shopngoctram69hai máy cùng ko ai chọn nhưng máy này 1 người chọn(3.730 ngày trước)
cuongjonstone123Chế độ nhận diện khuôn mặt (Face Recognition) của TG-2 sẽ tự động nhận diện và chọn nét là các khuôn mặt khi người dùng chọn tính năng này.(4.034 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus Stylus-1030SW (Olympus Mju-1030SW / Olympus µ-1030SW)
đại diện cho
Olympus Stylus 1030
vsOlympus Stylus Tough TG-2 iHS
đại diện cho
Stylus Tough TG-2 iHS
T
Hãng sản xuấtOlympus Stylus SeriesvsOlympus Stylus Tough SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera175gvs230gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)93.2x61.4x21.3 mmvs111 x 67 x 29 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• xD-Picture Card (xD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)15vs22Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33"CCDvs1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.1Megapixelvs12 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (80 - 1600), 80, 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs3968 x 2976Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)5.0–18.2 mmvs25 – 100 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 - F5.1vsF2.0 - F4.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/1000 secondsvs4 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.6xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• AVI
• MOV
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ