Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Olympus Stylus 1030 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Stylus Tough TG-2 iHS (2 ý kiến)

shopngoctram69hai máy cùng ko ai chọn nhưng máy này 1 người chọn(3.730 ngày trước)

cuongjonstone123Chế độ nhận diện khuôn mặt (Face Recognition) của TG-2 sẽ tự động nhận diện và chọn nét là các khuôn mặt khi người dùng chọn tính năng này.(4.034 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Olympus Stylus-1030SW (Olympus Mju-1030SW / Olympus µ-1030SW) đại diện cho Olympus Stylus 1030 | vs | Olympus Stylus Tough TG-2 iHS đại diện cho Stylus Tough TG-2 iHS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Olympus Stylus Series | vs | Olympus Stylus Tough Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 175g | vs | 230g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 93.2x61.4x21.3 mm | vs | 111 x 67 x 29 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • xD-Picture Card (xD) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 15 | vs | 22 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33"CCD | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (80 - 1600), 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 3968 x 2976 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.0–18.2 mm | vs | 25 – 100 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F5.1 | vs | F2.0 - F4.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/1000 seconds | vs | 4 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.6x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 5.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPG | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • AVI • MOV • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Olympus Stylus 1030 vs Kodak C1450 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1030 vs Nikon S3200 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1030 vs Fujifilm XP15 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1030 vs Olympus Stylus SP-820UZ iHS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1030 vs Olympus SZ-14DX | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1030 vs Olympus TG-625 Tough | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1030 vs Olympus VH-410 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1030 vs Olympus VH-515 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1030 vs Olympus SP-720UZ | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1030 vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1030 vs Olympus Stylus XZ-10 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1030 vs Olympus Stylus SH-50 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1030 vs Olympus Stylus SZ-15 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1030 vs Olympus Stylus SZ-16 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1030 vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1030 vs Olympus Stylus Tough TG-630 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus TG-1 iHS vs Olympus Stylus 1030 | ![]() | ![]() |
Fujifilm XP170 vs Olympus Stylus 1030 | ![]() | ![]() |
Fujifilm XP100 vs Olympus Stylus 1030 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Stylus Tough TG-2 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
![]() | ![]() | Stylus Tough TG-2 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-630 iHS |
![]() | ![]() | Stylus Tough TG-2 iHS vs Fujifilm FinePix XP60 |
![]() | ![]() | Stylus Tough TG-2 iHS vs Fujifilm XP200 |
![]() | ![]() | Stylus Tough TG-2 iHS vs Tough TG-3 |
![]() | ![]() | Stylus Tough TG-2 iHS vs Coolpix AW120 |
![]() | ![]() | Stylus Tough TG-2 iHS vs PowerShot D30 |
![]() | ![]() | Stylus Tough TG-2 iHS vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Stylus Tough TG-2 iHS vs Sigma DP2 Quattro |
![]() | ![]() | Stylus Tough TG-2 iHS vs Tough TG-850 iHS |
![]() | ![]() | Stylus Tough TG-2 iHS vs Lumix DMC-ZS35 |
![]() | ![]() | Olympus Stylus SZ-16 iHS vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus Stylus SZ-15 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus Stylus SH-50 iHS vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus Stylus XZ-10 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus XZ-2 iHS vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus SP-720UZ vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus VH-515 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus VH-410 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus TG-625 Tough vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus SZ-14DX vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Pentax WG-10 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Sony DSC-W620 vs Stylus Tough TG-2 iHS |