Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Olympus Stylus SH-50 iHS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Stylus Tough TG-2 iHS (1 ý kiến)

cuongjonstone123Màn hình 3 inch này khiến người dùng gần như phải "đoán mò" về khung hình và bố cục của ảnh khi chụp hình trên núi tuyết hay trên bãi biển đầy nắng (nơi bạn chắc chắn sẽ cần một chiếc máy ảnh cứng cáp).(4.037 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Olympus Stylus SH-50 iHS đại diện cho Olympus Stylus SH-50 iHS | vs | Olympus Stylus Tough TG-2 iHS đại diện cho Stylus Tough TG-2 iHS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Olympus Stylus Series | vs | Olympus Stylus Tough Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 245g | vs | 230g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 106.3 x 69.2 x 39.7 mm | vs | 111 x 67 x 29 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 43 | vs | 22 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CMOS | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 125, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 3968 x 2976 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 - 600 mm | vs | 25 – 100 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.0 - F6.9 | vs | F2.0 - F4.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4 - 1/2000 sec | vs | 4 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 24x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • WAV | vs | • AVI • MOV • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • PictBridge • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Olympus Stylus SH-50 iHS vs Olympus Stylus SZ-15 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SH-50 iHS vs Olympus Stylus SZ-16 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SH-50 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SH-50 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-630 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus XZ-10 vs Olympus Stylus SH-50 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus SH-50 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus SP-720UZ vs Olympus Stylus SH-50 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus VH-515 vs Olympus Stylus SH-50 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus VH-410 vs Olympus Stylus SH-50 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus TG-625 Tough vs Olympus Stylus SH-50 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus SZ-14DX vs Olympus Stylus SH-50 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus Stylus SH-50 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1030 vs Olympus Stylus SH-50 iHS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Stylus Tough TG-2 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
![]() | ![]() | Stylus Tough TG-2 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-630 iHS |
![]() | ![]() | Stylus Tough TG-2 iHS vs Fujifilm FinePix XP60 |
![]() | ![]() | Stylus Tough TG-2 iHS vs Fujifilm XP200 |
![]() | ![]() | Stylus Tough TG-2 iHS vs Tough TG-3 |
![]() | ![]() | Stylus Tough TG-2 iHS vs Coolpix AW120 |
![]() | ![]() | Stylus Tough TG-2 iHS vs PowerShot D30 |
![]() | ![]() | Stylus Tough TG-2 iHS vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Stylus Tough TG-2 iHS vs Sigma DP2 Quattro |
![]() | ![]() | Stylus Tough TG-2 iHS vs Tough TG-850 iHS |
![]() | ![]() | Stylus Tough TG-2 iHS vs Lumix DMC-ZS35 |
![]() | ![]() | Olympus Stylus SZ-16 iHS vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus Stylus SZ-15 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus Stylus XZ-10 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus XZ-2 iHS vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus SP-720UZ vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus VH-515 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus VH-410 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus TG-625 Tough vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus SZ-14DX vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus Stylus 1030 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Pentax WG-10 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Sony DSC-W620 vs Stylus Tough TG-2 iHS |