Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Stylus Tough TG-2 iHS (1 ý kiến)

shopngoctram69hai máy này không ai chọn hết nên tôi không(3.734 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Tough TG-850 iHS (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Olympus Stylus Tough TG-2 iHS đại diện cho Stylus Tough TG-2 iHS | vs | Olympus Stylus Tough TG-850 iHS đại diện cho Tough TG-850 iHS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Olympus Stylus Tough Series | vs | Olympus Stylus Tough Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 230g | vs | 218g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111 x 67 x 29 mm | vs | 110 x 64 x 28 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 22 | vs | 37 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | vs | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3968 x 2976 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 100 mm | vs | 21–105 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0 - F4.9 | vs | F3.5 - F5.7 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/2000 sec | vs | 1/2 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MOV • MPEG4 | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Stylus Tough TG-2 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS | ![]() | ![]() |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-630 iHS | ![]() | ![]() |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Fujifilm FinePix XP60 | ![]() | ![]() |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Fujifilm XP200 | ![]() | ![]() |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Tough TG-3 | ![]() | ![]() |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Coolpix AW120 | ![]() | ![]() |
Stylus Tough TG-2 iHS vs PowerShot D30 | ![]() | ![]() |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Cybershot DSC-W830 | ![]() | ![]() |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Sigma DP2 Quattro | ![]() | ![]() |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Lumix DMC-ZS35 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SZ-16 iHS vs Stylus Tough TG-2 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SZ-15 vs Stylus Tough TG-2 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SH-50 iHS vs Stylus Tough TG-2 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus XZ-10 vs Stylus Tough TG-2 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus XZ-2 iHS vs Stylus Tough TG-2 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus SP-720UZ vs Stylus Tough TG-2 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus VH-515 vs Stylus Tough TG-2 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus VH-410 vs Stylus Tough TG-2 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus TG-625 Tough vs Stylus Tough TG-2 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus SZ-14DX vs Stylus Tough TG-2 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Stylus Tough TG-2 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1030 vs Stylus Tough TG-2 iHS | ![]() | ![]() |
Pentax WG-10 vs Stylus Tough TG-2 iHS | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-TS5 vs Stylus Tough TG-2 iHS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs Stylus Tough TG-2 iHS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W620 vs Stylus Tough TG-2 iHS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Tough TG-850 iHS vs Lumix DMC-ZS35 |
![]() | ![]() | Coolpix AW120 vs Tough TG-850 iHS |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Tough TG-850 iHS |
![]() | ![]() | Nikon AW100 vs Tough TG-850 iHS |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Tough TG-850 iHS |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Tough TG-850 iHS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Tough TG-850 iHS |
![]() | ![]() | Tough TG-3 vs Tough TG-850 iHS |
![]() | ![]() | Sony DSC-W620 vs Tough TG-850 iHS |