Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-W620 (1 ý kiến)
shopngoctram69hai máy đều khôn ai chọn nhưng tôi chọn cái này(3.577 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Tough TG-850 iHS (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-W620 đại diện cho Sony DSC-W620 | vs | Olympus Stylus Tough TG-850 iHS đại diện cho Tough TG-850 iHS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Olympus Stylus Tough Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 116g | vs | 218g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 98 x 56 x 20 mm | vs | 110 x 64 x 28 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 28 | vs | 37 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 140 mm | vs | 21–105 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2 - F6.5 | vs | F3.5 - F5.7 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 2 - 1/1600 sec | vs | 1/2 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 10.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • FireWire • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-W620 vs Olympus SZ-12 |
Sony DSC-W620 vs Olympus VR-340 (VR340) |
Sony DSC-W620 vs Olympus VG-160 |
Sony DSC-W620 vs Kodak M750 |
Sony DSC-W620 vs Pentax VS20 |
Sony DSC-W620 vs Sony DSC-WX50 |
Sony DSC-W620 vs Sony DSC-WX70 |
Sony DSC-W620 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Sony DSC-W620 vs Nikon S4300 |
Sony DSC-W620 vs Nikon S3300 |
Sony DSC-W620 vs Nikon S6300 |
Sony DSC-W620 vs Coolpix L810 |
Sony DSC-W620 vs Nikon S30 |
Sony DSC-W620 vs Nikon L26 |
Sony DSC-W620 vs Canon A4000 IS |
Sony DSC-W620 vs Canon A3400 IS |
Sony DSC-W620 vs Canon SX260 HS |
Sony DSC-W620 vs Canon SX240 HS |
Sony DSC-W620 vs Canon A2400 IS |
Sony DSC-W620 vs Canon IXUS 510 HS |
Sony DSC-W620 vs Canon IXUS 240 HS |
Sony DSC-W620 vs Canon A810 |
Sony DSC-W620 vs Canon A2300 |
Sony DSC-W620 vs Canon A1300 |
Sony DSC-W620 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Sony DSC-W620 vs Tough TG-3 |
Sony DSC-W620 vs Coolpix AW120 |
Sony DSC-W620 vs Lumix DMC-ZS35 |
Sony DSC-W610 vs Sony DSC-W620 |
Sony DSC-W650 vs Sony DSC-W620 |
Panasonic DMC-FH8 vs Sony DSC-W620 |
Panasonic DMC-SZ1 vs Sony DSC-W620 |
Panasonic DMC-SZ7 vs Sony DSC-W620 |
Panasonic DMC-S2 vs Sony DSC-W620 |
Panasonic DMC-FH6 vs Sony DSC-W620 |
Casio EX-ZR15 vs Sony DSC-W620 |
Fujifilm T400 vs Sony DSC-W620 |
Fujifilm Z1000EXR vs Sony DSC-W620 |
Fujifilm JZ200 vs Sony DSC-W620 |
Fujifilm JZ100 vs Sony DSC-W620 |
Fujifilm F660EXR vs Sony DSC-W620 |
Fujifilm F750EXR vs Sony DSC-W620 |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-W620 |
Fujifilm JX550 vs Sony DSC-W620 |
Fujifilm JX500 vs Sony DSC-W620 |
Samsung DV300F vs Sony DSC-W620 |
Exilim EX-ZR200 vs Sony DSC-W620 |
Ricoh CX6 vs Sony DSC-W620 |
Panasonic DMC-3D1 vs Sony DSC-W620 |
Nikon P310 vs Sony DSC-W620 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-W620 |
Tough TG-850 iHS vs Lumix DMC-ZS35 |
Coolpix AW120 vs Tough TG-850 iHS |
Nikon Coolpix AW110 vs Tough TG-850 iHS |
Nikon AW100 vs Tough TG-850 iHS |
Cybershot DSC-W830 vs Tough TG-850 iHS |
Lumix DMC-TS5 vs Tough TG-850 iHS |
Canon IXUS 135 vs Tough TG-850 iHS |
Tough TG-3 vs Tough TG-850 iHS |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Tough TG-850 iHS |