Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon S6300 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX150 (3 ý kiến)
locphat83Máy ảnh du lịch bỏ túi nhỏ gọn, nhiều tính năng, thương hiệu, chất lượng ảnh tốt, tự động lấy nét, chống rung, zoom quang 10x, chụp thiếu sáng tốt, thêm các hiệu ứng 3D, định dạng ảnh chuẩn Raw,...(4.307 ngày trước)
Mở rộng
nguyen_tien_tuyenmáy thiết kế nhỏ gọn, thời trang, chất lượng hình ảnh đẹp(4.424 ngày trước)
nanglieuMinh chon Sony DSC-WX150. Minh tin nhiem thuong hieu Sony.(4.515 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix S6300 đại diện cho Nikon S6300 | vs | Sony CyberShot DSC-WX150 đại diện cho Sony DSC-WX150 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 160g | vs | 133g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 94 x 58 x 26 mm | vs | 95 x 56 x 22 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 26 | vs | 19 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 18.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4896 x 3672 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 250 mm | vs | 25 – 250 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2 - F5.8 | vs | F3.3 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 30 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 10x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 40x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon S6300 vs Coolpix L810 |
Nikon S6300 vs Nikon S30 |
Nikon S6300 vs Nikon L26 |
Nikon S6300 vs Canon A4000 IS |
Nikon S6300 vs Canon A3400 IS |
Nikon S6300 vs Canon SX260 HS |
Nikon S6300 vs Canon SX240 HS |
Nikon S6300 vs Canon A2400 IS |
Nikon S6300 vs Canon IXUS 510 HS |
Nikon S6300 vs Canon IXUS 240 HS |
Nikon S6300 vs Canon A810 |
Nikon S6300 vs Canon A2300 |
Nikon S6300 vs Canon A1300 |
Nikon S6300 vs Sony DSC-W690 |
Nikon S6300 vs Sony DSC-H70 |
Nikon S3300 vs Nikon S6300 |
Nikon S4300 vs Nikon S6300 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Nikon S6300 |
Sony DSC-WX70 vs Nikon S6300 |
Sony DSC-WX50 vs Nikon S6300 |
Pentax VS20 vs Nikon S6300 |
Kodak M750 vs Nikon S6300 |
Olympus VG-160 vs Nikon S6300 |
Olympus VR-340 (VR340) vs Nikon S6300 |
Olympus SZ-12 vs Nikon S6300 |
Sony DSC-W620 vs Nikon S6300 |
Sony DSC-W610 vs Nikon S6300 |
Sony DSC-W650 vs Nikon S6300 |
Panasonic DMC-FH8 vs Nikon S6300 |
Panasonic DMC-SZ1 vs Nikon S6300 |
Panasonic DMC-SZ7 vs Nikon S6300 |
Panasonic DMC-S2 vs Nikon S6300 |
Panasonic DMC-FH6 vs Nikon S6300 |
Casio EX-ZR15 vs Nikon S6300 |
Fujifilm T400 vs Nikon S6300 |
Fujifilm Z1000EXR vs Nikon S6300 |
Fujifilm JZ200 vs Nikon S6300 |
Fujifilm JZ100 vs Nikon S6300 |
Fujifilm F660EXR vs Nikon S6300 |
Fujifilm F750EXR vs Nikon S6300 |
Fujifilm F770EXR vs Nikon S6300 |
Fujifilm JX550 vs Nikon S6300 |
Fujifilm JX500 vs Nikon S6300 |
Samsung DV300F vs Nikon S6300 |
Exilim EX-ZR200 vs Nikon S6300 |
Ricoh CX6 vs Nikon S6300 |
Panasonic DMC-3D1 vs Nikon S6300 |
Nikon P310 vs Nikon S6300 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Nikon S6300 |
Sony DSC-WX150 vs Sony DSC-W690 |
Sony DSC-WX150 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX150 |
Panasonic DMC-SZ7 vs Sony DSC-WX150 |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-HX10V vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-WX150 |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-WX150 |
Canon IXUS 240 HS vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-WX150 |
Canon S100 vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-WX150 |