Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX55 (1 ý kiến)
khochiumàu sắc dễ thương,kiểu dáng nhỏ gọn dễ mang theo sử dụng,giá tốt(4.427 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX150 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-TX55 đại diện cho Sony DSC-TX55 | vs | Sony CyberShot DSC-WX150 đại diện cho Sony DSC-WX150 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony T Series | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.3 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 110g | vs | 133g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 93 x 54.4 x 13.2 mm | vs | 95 x 56 x 22 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Micro M2 (M2) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 19 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CMOS | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 18.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4896 x 3672 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 26-130mm | vs | 25 – 250 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5-4.8 | vs | F3.3 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 30 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 20x | vs | 40x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Wifi | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-TX55 vs Canon IXUS 310 HS |
Sony DSC-TX55 vs Canon S95 |
Sony DSC-TX55 vs Canon IXUS 300 HS |
Sony DSC-TX55 vs Canon S90 IS |
Sony DSC-TX55 vs Canon IXUS 125 HS |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX7 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX10 |
Sony DSC-TX55 vs Samsung TL210 |
Sony DSC-TX55 vs Canon A710 IS |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX200V |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX10 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX300V |
Sony DSC-TX55 vs Panasonic DMC-FT3 |
Sony DSC-TX55 vs Nikon AW100 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-HX7V |
Sony DSC-TX55 vs Casio EX-FH100 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-TX55 vs Olympus TG-810 |
Sony DSC-TX55 vs Fujifilm W1 |
Sony DSC-TX55 vs Samsung MV800 |
Sony DSC-TX55 vs Olympus SZ-11 |
Sony DSC-TX55 vs Panasonic DMC-FX77 |
Sony DSC-TX55 vs Pentax Optio 230 |
Sony DSC-TX55 vs Vivitar T135 |
Sony DSC-TX55 vs Olympus SP-810UZ |
Sony DSC-TX55 vs Leica V-Lux 30 |
Sony DSC-TX55 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Sony DSC-TX55 vs Fujifilm JZ510 |
Sony DSC-TX55 vs DXG DXG-018 3D |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX20 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX9 |
Canon IXUS 120 IS vs Sony DSC-TX55 |
Canon IXUS 70 vs Sony DSC-TX55 |
Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-TX55 |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-TX55 |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-TX55 |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-TX55 |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-TX55 |
Samsung WB850F vs Sony DSC-TX55 |
Nikon P300 vs Sony DSC-TX55 |
Canon S100 vs Sony DSC-TX55 |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-TX55 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX55 |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX55 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX55 |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX55 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX55 |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX55 |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-TX55 |
Olympus SZ-20 vs Sony DSC-TX55 |
Sony DSC-WX150 vs Sony DSC-W690 |
Sony DSC-WX150 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX150 |
Nikon S6300 vs Sony DSC-WX150 |
Panasonic DMC-SZ7 vs Sony DSC-WX150 |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-HX10V vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-WX150 |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-WX150 |
Canon IXUS 240 HS vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-WX150 |
Canon S100 vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-WX150 |