Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Meizu M1 Metal 16GB Blue đại diện cho Meizu M1 Metal | vs | ||||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Meizu | vs | Hãng sản xuất | ||||||
Chipset | MediaTek MT6795 | vs | Chipset | ||||||
Số core | Cortex-A53 (2.0 GHz Octa-Core) | vs | Số core | ||||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | vs | Hệ điều hành | ||||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR G6200 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | Kích thước màn hình | ||||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 16M màu LTPS IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Kiểu màn hình | ||||||
C | |||||||||
Camera trước | 5Megapixel | vs | Camera trước | ||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | Camera sau | ||||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Bộ nhớ trong | ||||||
RAM | 2GB | vs | RAM | ||||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | Tin nhắn | ||||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | - Color OS 2.0
- Active noise cancellation with dedicated mic - Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - MP4/H.264 player - Document editor - Photo/video editor | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | Mạng | ||||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3140 mAh | vs | Pin | ||||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Thời gian đàm thoại | ||||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Thời gian chờ | ||||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | Màu | ||||||
Trọng lượng | 162g | vs | Trọng lượng | ||||||
Kích thước | 150.7 x 75.3 x 8.2 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Meizu M1 Metal vs iPhone SE |
Oppo U3 vs Meizu M1 Metal |
Oppo R1x vs Meizu M1 Metal |
Oppo R9 vs Meizu M1 Metal |
Oppo R9 Plus vs Meizu M1 Metal |
Blade V7 Lite vs Meizu M1 Metal |
Blade V7 vs Meizu M1 Metal |
Huawei P9 vs Meizu M1 Metal |
Huawei P9 lite vs Meizu M1 Metal |
LG K4 vs Meizu M1 Metal |
Huawei P9max vs Meizu M1 Metal |