Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Oppo U3 Black đại diện cho Oppo U3 | vs | Meizu M1 Metal 16GB Blue đại diện cho Meizu M1 Metal | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Oppo | vs | Meizu | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Mediatek MT6752 (Octa-core 1.7GHz Cortex-A53) | vs | MediaTek MT6795 | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Cortex-A53 (2.0 GHz Octa-Core) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T760MP2 | vs | PowerVR G6200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.9inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu LTPS IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera trước | |||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • WLAN • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Color OS 2.0
- Active noise cancellation with dedicated mic | vs | - Color OS 2.0
- Active noise cancellation with dedicated mic - Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - MP4/H.264 player - Document editor - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • Đang chờ cập nhật • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 850 • CDMA 2000 1x • HSDPA • CDMA • DCS 1800 • CDMA 800 • CDMA 1900 • UMTS 2100 • UMTS 1700 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • UMTS 900 • UMTS 1900 • UMTS 1800 • HSDPA 1700 • WCDMA 2000MHZ • TD-SCDMA • WCDMA 2100 MHz • CDMA 1700 • iDEN 800 • iDEN 900 • WCDMA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Ion 3140 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 195g | vs | 162g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 156.8 x 81 x 8 mm | vs | 150.7 x 75.3 x 8.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Oppo R1x vs Oppo U3 |
Oppo R9 vs Oppo U3 |
Oppo R9 Plus vs Oppo U3 |
Blade V7 Lite vs Oppo U3 |
Blade V7 vs Oppo U3 |
Meizu M1 Metal vs OnePlus 3 |
Meizu M1 Metal vs iPhone SE |
Oppo R1x vs Meizu M1 Metal |
Oppo R9 vs Meizu M1 Metal |
Oppo R9 Plus vs Meizu M1 Metal |
Blade V7 Lite vs Meizu M1 Metal |
Blade V7 vs Meizu M1 Metal |
Huawei P9 vs Meizu M1 Metal |
Huawei P9 lite vs Meizu M1 Metal |
LG K4 vs Meizu M1 Metal |
Huawei P9max vs Meizu M1 Metal |