Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Oppo R1x hay Meizu M1 Metal, Oppo R1x vs Meizu M1 Metal

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Oppo R1x hay Meizu M1 Metal đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Oppo R1x
( 0 người chọn )
vs
Meizu M1 Metal
( 0 người chọn )
Oppo R1x
Meizu M1 Metal

So sánh về giá của sản phẩm

Oppo R1x Dark Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Meizu M1 Metal 16GB Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Oppo R1x Dark Blue
đại diện cho
Oppo R1x
vsMeizu M1 Metal 16GB Blue
đại diện cho
Meizu M1 Metal
H
Hãng sản xuấtOppovsMeizuHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8939 Snapdragon 615vsMediaTek MT6795Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsCortex-A53 (2.0 GHz Octa-Core)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsPowerVR G6200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu LTPS IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước5Megapixelvs5MegapixelCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Mini USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Color OS 2.0
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- MP4/H.264 player
- Document editor
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• Đang chờ cập nhật
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 850
• CDMA 2000 1x
• HSDPA
• CDMA
• DCS 1800
• CDMA 800
• CDMA 1900
• UMTS 2100
• UMTS 1700
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• UMTS 900
• UMTS 1900
• UMTS 1800
• HSDPA 1700
• WCDMA 2000MHZ
• TD-SCDMA
• WCDMA 2100 MHz
• CDMA 1700
• iDEN 800
• iDEN 900
• WCDMA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 2420mAhvsLi-Ion 3140 mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ250giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng130gvs162gTrọng lượng
Kích thước140.6 x 70.1 x 6.8 mmvs150.7 x 75.3 x 8.2 mmKích thước
D

Đối thủ