Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn OnePlus 3 hay iPhone SE, OnePlus 3 vs iPhone SE

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn OnePlus 3 hay iPhone SE đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
OnePlus 3
( 0 người chọn )
vs
iPhone SE
( 0 người chọn )
OnePlus 3
iPhone SE

So sánh về giá của sản phẩm

Apple iPhone SE 16GB Gold (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

So sánh về thông số kỹ thuật

Apple iPhone SE 16GB Gold (Bản quốc tế)
đại diện cho
OnePlus 3
vs
H
Hãng sản xuấtApplevsHãng sản xuất
ChipsetApple A9vsChipset
Số core1.84 GHz Dual-corevsSố core
Hệ điều hànhiOS 9.3vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR GT7600vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình640 x 1136pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu LED-backlit IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trước1.2MegapixelvsCamera trước
Camera sau12MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsBộ nhớ trong
RAM2GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• iMessage
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vsTính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- Siri natural language commands and dictation
- iCloud cloud service
- MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player
- MP4/H.264 player
- Audio/video/photo editor
- Document editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vsMạng
P
PinLi-Po 1642mAhvsPin
Thời gian đàm thoại14giờvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờ240giờvsThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vsMàu
Trọng lượng113gvsTrọng lượng
Kích thước123.8 x 58.6 x 7.6 mmvsKích thước
D

Đối thủ