Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy A7 (2016) (1 ý kiến)
Dodungdientucấu hình tương đối hơn s7 nhưng giá mềm hơn và mượt hơn(3.119 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S7 Plus (2 ý kiến)
quoctran874@gmail.comChuc nang rat tot va may dung khong bi do(2.591 ngày trước)
shophuong87Galaxy S7 Plus có màn hình cảm ứng lớn hơn., thiêt kế đẹp hơn.(3.221 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy A7 (2016) (SM-A710S) Gold đại diện cho Galaxy A7 (2016) | vs | Samsung Galaxy S7 Plus đại diện cho Galaxy S7 Plus | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.6 GHz Octa-core | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v6.0 (Marshmallow) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T720MP2 | vs | Mali-T880 MP12 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1440 x 2560pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | Có | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 128GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 4GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/WMV/H.264 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - Fast battery charging: 83% in 30 min (Quick Charge 3.0)
- Wireless charging (Qi/PMA) - market dependent - ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - OneDrive (115 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3300mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 17giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Gold | vs | • Đang chờ cập nhật • Đen bóng • Coral • Xanh da trời • Xanh lá | Màu | |||||
Trọng lượng | 172g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 151.5 x 74.1 x 7.3 mm | vs | 163,32 x 82,01 x 7,82mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy A7 (2016) vs Galaxy J3 |
Galaxy A7 (2016) vs Galaxy J1 mini |
Galaxy A7 (2016) vs Galaxy S7 |
Galaxy A7 (2016) vs Galaxy A8 (2016) |
Galaxy A7 (2016) vs Galaxy A5 (2016) |
Galaxy A7 (2016) vs Samsung Galaxy A9 (SM-A9000) |
Galaxy A5 (SM-A510F) vs Galaxy A7 (2016) |
Galaxy A3 (SM-A310F) vs Galaxy A7 (2016) |
Galaxy On7 vs Galaxy A7 (2016) |
Galaxy On5 vs Galaxy A7 (2016) |
Galaxy S7 Plus vs Galaxy A8 (2016) |
Galaxy S7 Plus vs Galaxy A5 (2016) |
Galaxy S7 Plus vs Samsung Galaxy A9 (SM-A9000) |
Galaxy S7 Plus vs LG K10 |
Galaxy S7 Plus vs Galaxy S7 Edge |
Galaxy S7 Plus vs Galaxy S7 Mini |
Galaxy S7 Plus vs LG V10 Dual sim |
Galaxy S7 Plus vs LG K5 |
Galaxy S7 Plus vs iPhone 7 Plus |
Galaxy S7 Plus vs iPhone 7 |
Galaxy S7 vs Galaxy S7 Plus |
Galaxy A5 (SM-A510F) vs Galaxy S7 Plus |
Galaxy A3 (SM-A310F) vs Galaxy S7 Plus |
LG G5 vs Galaxy S7 Plus |
Galaxy Note 5 Edge vs Galaxy S7 Plus |
Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy S7 Plus |
iPhone 6S Plus vs Galaxy S7 Plus |
iPhone 6S vs Galaxy S7 Plus |
LG V10 vs Galaxy S7 Plus |
iPhone 7 Edge vs Galaxy S7 Plus |
iPhone 7C vs Galaxy S7 Plus |