Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 728G Dual sim hay Huawei P9max, Desire 728G Dual sim vs Huawei P9max

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 728G Dual sim hay Huawei P9max đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Desire 728G Dual sim
( 0 người chọn )
vs
Huawei P9max
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Desire 728G Dual sim
Huawei P9max

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 728G Dual sim Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 728G Dual sim Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei P9max
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 728G Dual sim (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Huawei P9max (1 ý kiến)
shophuong87Huawei P9max chụp ảnh đẹp với camera 20MP.(3.249 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 728G Dual sim Phablet White
đại diện cho
Desire 728G Dual sim
vsHuawei P9max
đại diện cho
Huawei P9max
H
Hãng sản xuấtHTCvsHUAWEIHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Octa-corevsARM Cortex-A72 (2.3 GHz Quad-Core) & Cortex-A53 (1.8 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v6.0 (Marshmallow)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-T880 MP4Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs6.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1280 x 720pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs20MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs64GBBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Active noise cancellation with dedicated mic
- XviD/MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 2600mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượng153gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước157.90 x 77.84 x 7.87 mmvsKích thước
D

Đối thủ