Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn LG H740 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Alcatel OneTouch Fierce XL (1 ý kiến)

shophuong87Alcatel OneTouch Fierce XL chạy Win 10 mới.(3.491 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG H740 đại diện cho LG H740 | vs | Alcatel OneTouch Fierce XL đại diện cho Alcatel OneTouch Fierce XL | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Alcatel | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Octa-core | vs | ARM Cortex A7 (1.1 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 405 | vs | Adreno 304 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.7inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1920 × 1080pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - MP3/AAC+/WAV player
- MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • Đang chờ cập nhật | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Đang chờ cập nhật | vs | Li-Ion 2500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đang chờ cập nhật • Đen bóng • Coral • Xanh da trời • Xanh lá | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | Kích thước | |||||||
D |
Đối thủ
LG H740 vs Lenovo A1000 | ![]() | ![]() |
LG H740 vs LG Class (LG-F620S) | ![]() | ![]() |
LG H740 vs One E9 Dual Sim | ![]() | ![]() |
LG H740 vs HTC O2 | ![]() | ![]() |
LG V10 vs LG H740 | ![]() | ![]() |
LG Class vs LG H740 | ![]() | ![]() |
Oppo R7s vs LG H740 | ![]() | ![]() |
Galaxy J2 vs LG H740 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Alcatel OneTouch Fierce XL vs ZTE Maven |
![]() | ![]() | Alcatel OneTouch Fierce XL vs ZTE Sonata 2 |
![]() | ![]() | Alcatel OneTouch Fierce XL vs ZTE Axon Elite |
![]() | ![]() | Alcatel OneTouch Fierce XL vs Alcatel Pixi First |
![]() | ![]() | Alcatel OneTouch Fierce XL vs Alcatel Idol 3C |
![]() | ![]() | Lenovo A1000 vs Alcatel OneTouch Fierce XL |
![]() | ![]() | LG V10 vs Alcatel OneTouch Fierce XL |
![]() | ![]() | LG Class vs Alcatel OneTouch Fierce XL |
![]() | ![]() | Oppo R7s vs Alcatel OneTouch Fierce XL |