Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn R7 Lite hay Oppo Neo 3, R7 Lite vs Oppo Neo 3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn R7 Lite hay Oppo Neo 3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Oppo R7 Lite Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Oppo R7 Lite Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Oppo Neo 3 R831K Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Oppo Neo 3 R831K Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Oppo Neo 3 R831K White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn R7 Lite (1 ý kiến)
shophuong87R7 Lite thiết kế đẹp màn hình cảm ứng lớn hơn.(3.286 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Oppo Neo 3 (1 ý kiến)
tholuoian1Thiết kế gọn,hình ảnh đẹp,dễ sử dụng(3.209 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Oppo R7 Lite Silver
đại diện cho
R7 Lite
vsOppo Neo 3 R831K White
đại diện cho
Oppo Neo 3
H
Hãng sản xuấtOppovsOppoHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)vsMediatek MT6572Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs854 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 2.1
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 75% in 30 min
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- Glove Mode
- OTG
- Hotknot
- Video Player/Recorder, Audio Player, FM Radio
- GPS, G-Sensor, E-Compass, Light & Proximity Sensor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Po 2320mAhvsLi-Ion 1900mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Bạc
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng147gvs129gTrọng lượng
Kích thước143 x 71 x 6.3 mmvs132 x 65.8 x 9.2 mmKích thước
D

Đối thủ