Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn R7 Lite (1 ý kiến)

vietcuong434Thiết kế đẹp, sang trọng, cấu hình tốt(3.358 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Oppo R7s (1 ý kiến)

shophuong87Oppo R7s màn hình cảm ứng lớn, pin bền.(3.493 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Oppo R7 Lite Silver đại diện cho R7 Lite | vs | Oppo R7s Golden đại diện cho Oppo R7s | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Oppo | vs | Oppo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core) | vs | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 405 | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 4GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Fast battery charging: 75% in 30 min
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Document viewer - Photo/video editor | vs | - Fast battery charging: 75% in 30 min
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • WCDMA 2100 MHz | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2320mAh | vs | Li-Po 3070mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Bạc | vs | • Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | 147g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 143 x 71 x 6.3 mm | vs | 151.8 x 75.4 x 7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
R7 Lite vs Oppo Neo 3 | ![]() | ![]() |
R7 Lite vs Meizu Pro 5 | ![]() | ![]() |
R7 Lite vs LeTV Le 1s X500 | ![]() | ![]() |
R7 Lite vs LeTV One Pro | ![]() | ![]() |
R7 Lite vs LeTV Max X900 | ![]() | ![]() |
R7 Lite vs LeTV One S1 X600 | ![]() | ![]() |
Oppo Mirror 5s vs R7 Lite | ![]() | ![]() |
Oppo Mirror 5 vs R7 Lite | ![]() | ![]() |
Oppo R5s vs R7 Lite | ![]() | ![]() |
Oppo R7 Plus vs R7 Lite | ![]() | ![]() |
Oppo R7 vs R7 Lite | ![]() | ![]() |
Oppo R5 vs R7 Lite | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Oppo R7s vs Oppo Neo 3 |
![]() | ![]() | Oppo R7s vs Meizu Pro 5 |
![]() | ![]() | Oppo R7s vs LG Class |
![]() | ![]() | Oppo R7s vs LG V10 |
![]() | ![]() | Oppo R7s vs LG H740 |
![]() | ![]() | Oppo R7s vs Lenovo A1000 |
![]() | ![]() | Oppo R7s vs Alcatel OneTouch Fierce XL |
![]() | ![]() | Oppo R7s vs Oppo Neo 7 |
![]() | ![]() | Oppo R7s vs Redmi Note 3 |
![]() | ![]() | Oppo R7s vs Oppo A33 |
![]() | ![]() | Oppo R7s vs ZTE Blade X9 |
![]() | ![]() | Oppo R7s vs Oppo A53 |
![]() | ![]() | Oppo R7s vs LeTV Le 1s X500 |
![]() | ![]() | Oppo R7s vs LeTV One Pro |
![]() | ![]() | Oppo R7s vs LeTV Max X900 |
![]() | ![]() | Oppo R7s vs LeTV One S1 X600 |
![]() | ![]() | Oppo Mirror 5s vs Oppo R7s |
![]() | ![]() | Oppo Mirror 5 vs Oppo R7s |
![]() | ![]() | Oppo R5s vs Oppo R7s |
![]() | ![]() | Oppo R5 vs Oppo R7s |
![]() | ![]() | Oppo R7 Plus vs Oppo R7s |