Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Google Nexus 7 (2 ý kiến)
X2313tốc dộ hơn hẳn và kiểu dáng không tồi !đáp ứng nhu cầu với chi phí(3.665 ngày trước)
MINHHUNG6Hàng khủng, giá tốt. ngoại hình đẹp mắt.(3.670 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab S 8.4 (2 ý kiến)
tramlikehệ điều hành nhanh ổn định hơn(3.637 ngày trước)
hoccodon6nhỏ gọn, dễ sử dụng, giá mềm,bộ nhớ lớn và hdd dung lượng cao(3.665 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Google Nexus 7 (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) đại diện cho Google Nexus 7 | vs | Samsung Galaxy Tab S 8.4 (SM - T705) (Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.4 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model Dazzling White đại diện cho Galaxy Tab S 8.4 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | vs | Samsung | Hãng sản xuất (Manufacture) | ||||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | AMOLED | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 8.4 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 768) | vs | 1600 x 2560 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 3 quad-core | vs | Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.30Ghz | vs | 1.90GHz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 3GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 8GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • WLAN | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • NFC | vs | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS integration
- MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/eAAC+/WMA/Flac player - Organizer - Image/video editor - Document editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4300mAh | vs | 4900mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 8 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.34 | vs | 0.28 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 198.5 x 120 x 10.45 | vs | 212.8 x 125.6 x 6.6 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Google Nexus 7 vs Acer Iconia Tab A511 |
Google Nexus 7 vs Dell Latitude 10 |
Google Nexus 7 vs Microsoft Surface |
Google Nexus 7 vs Acer Iconia Tab A110 |
Google Nexus 7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Google Nexus 7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Google Nexus 7 vs Lenovo oPad |
Google Nexus 7 vs HTC Vertex |
Google Nexus 7 vs Acer Iconia Tab A101 |
Google Nexus 7 vs Sony Xperia Tablet S |
Google Nexus 7 vs Apple Ipad 3 |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HD 7inch |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Google Nexus 7 vs Apple iPad Mini |
Google Nexus 7 vs iPad Air |
Google Nexus 7 vs iPad mini 2 |
Google Nexus 7 vs Google Nexus 9 |
Google Nexus 7 vs Galaxy Tab S 10.5 |
Google Nexus 7 vs iPad Air 2 |
Google Nexus 7 vs iPad mini 3 |
Google Nexus 7 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Google Nexus 7 vs Xperia Z2 Tablet |
Google Nexus 7 vs Fire HD 6 |
Google Nexus 7 vs Fire HD 7 |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HDX 8.9 |
Google Nexus 7 vs Surface Pro 3 |
Google Nexus 7 vs Surface Pro 2 |
Google Nexus 7 vs Xiaomi Mi Pad |
Google Nexus 7 vs Hisense Sero 8 |
Google Nexus 7 vs Hisense Sero 7 Pro |
Google Nexus 7 vs Hisense Sero 7 LT |
Asus Tablet 810 vs Google Nexus 7 |
Asus Tablet 600 vs Google Nexus 7 |
Asus Transformer Book vs Google Nexus 7 |
Acer Iconia W510 vs Google Nexus 7 |
Acer Iconia W700 vs Google Nexus 7 |
Toshiba Regza AT830 vs Google Nexus 7 |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Google Nexus 7 |
Sony Tablet P vs Google Nexus 7 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 7.7 vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 8.9 vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 10.1v vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 10.1 vs Google Nexus 7 |
P1000 Galaxy Tab vs Google Nexus 7 |
Samsung Galaxy Tab vs Google Nexus 7 |
Kindle Fire vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab S 8.4 vs Galaxy Tab S 10.5 |
Galaxy Tab S 8.4 vs iPad Air 2 |
Galaxy Tab S 8.4 vs iPad mini 3 |
Galaxy Tab S 8.4 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Galaxy Tab S 8.4 vs Xperia Z2 Tablet |
Galaxy Tab S 8.4 vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
Galaxy Tab S 8.4 vs Kindle Fire HDX 8.9 |
Galaxy Tab S 8.4 vs Surface Pro 3 |
Galaxy Tab S 8.4 vs Surface Pro 2 |
Galaxy Tab S 8.4 vs Xiaomi Mi Pad |
Galaxy Tab S 8.4 vs Galaxy Tab 4 8.0 (2015) |
Galaxy Tab S 8.4 vs Galaxy Tab 4 10.1 (2015) |
Google Nexus 9 vs Galaxy Tab S 8.4 |
iPad mini 2 vs Galaxy Tab S 8.4 |
iPad Air vs Galaxy Tab S 8.4 |
Apple iPad Mini vs Galaxy Tab S 8.4 |
Galaxy Tab 4 vs Galaxy Tab S 8.4 |
Galaxy Tab 3 7inch vs Galaxy Tab S 8.4 |