Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Oppo A33 hay ZTE Blade X9, Oppo A33 vs ZTE Blade X9

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Oppo A33 hay ZTE Blade X9 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Oppo A33
( 0 người chọn )
vs
ZTE Blade X9
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Oppo A33
ZTE Blade X9

So sánh về giá của sản phẩm

Oppo A33
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
ZTE Blade X9
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Oppo A33 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn ZTE Blade X9 (1 ý kiến)
shophuong87ZTE Blade X9 có camera chụp ảnh đẹp hơn với 13MP.(3.214 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Oppo A33
đại diện cho
Oppo A33
vsZTE Blade X9
đại diện cho
ZTE Blade X9
H
Hãng sản xuấtOppovsZTEHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vsARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264/FLAC player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• TD-SCDMA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2400mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại250giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ8giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượng146gvs160gTrọng lượng
Kích thước142.7 x 71.7 x 7.6 mmvs155.3 x 77.2 x 8.6 mmKích thước
D

Đối thủ