Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Masstel Strong B5000 hay Masstel M401, Masstel Strong B5000 vs Masstel M401

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Masstel Strong B5000 hay Masstel M401 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Masstel Strong B5000
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Masstel M401
( 0 người chọn )
3
0
Masstel Strong B5000
Masstel M401

So sánh về giá của sản phẩm

Masstel Strong B5000 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel Strong B5000 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel Strong B5000 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Masstel M401 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M401 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M401 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M401 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Masstel Strong B5000 (2 ý kiến)
LanHuong2000Masstel Strong B5000 máy đẹp , pin bền.(3.422 ngày trước)
ShopcongnghevnMasstel Strong B5000 thiết kế đẹp, pin tốt.(3.442 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Masstel M401 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Masstel Strong B5000 White
đại diện cho
Masstel Strong B5000
vsMasstel M401 Yellow
đại diện cho
Masstel M401
H
Hãng sản xuấtMasstelvsMasstelHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevsMediatek MT6572Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs800 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs262K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM1GBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 5000mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoại17giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ1300giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Vàng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs120gTrọng lượng
Kích thước10.3mmvs125 x 64.3 x 10.1mmKích thước
D

Đối thủ