Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Masstel M451 hay Masstel M401, Masstel M451 vs Masstel M401

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Masstel M451 hay Masstel M401 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Masstel M451 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M451 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M451 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M401 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M401 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M401 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M401 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Masstel M451 (1 ý kiến)
ShopcongnghevnMasstel M451 màn hnhf cảm ứng lớn hơn, chụp ảnh đẹp.(3.442 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Masstel M401 (1 ý kiến)
LanHuong2000Masstel M401 giá rẻ hơn Masstel M451.(3.422 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Masstel M451 Black
đại diện cho
Masstel M451
vsMasstel M401 Yellow
đại diện cho
Masstel M401
H
Hãng sản xuấtMasstelvsMasstelHãng sản xuất
ChipsetMediatek MT6572vsMediatek MT6572Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs800 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình262K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs262K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.2Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoại4giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ80giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Vàng
Màu
Trọng lượng120gvs120gTrọng lượng
Kích thước135 x 67.2 x 9.9mmvs125 x 64.3 x 10.1mmKích thước
D

Đối thủ