Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Masstel M501 hay Masstel Strong B5000, Masstel M501 vs Masstel Strong B5000

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Masstel M501 hay Masstel Strong B5000 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Masstel M501
( 0 người chọn )
vs
Masstel Strong B5000
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Masstel M501
Masstel Strong B5000

So sánh về giá của sản phẩm

Masstel M501 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M501 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M501 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M501 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel Strong B5000 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel Strong B5000 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel Strong B5000 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Masstel M501 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Masstel Strong B5000 (1 ý kiến)
ShopcongnghevnMasstel Strong B5000 có thời lượng pin tốt(3.466 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Masstel M501 Green
đại diện cho
Masstel M501
vsMasstel Strong B5000 White
đại diện cho
Masstel Strong B5000
H
Hãng sản xuấtMasstelvsMasstelHãng sản xuất
ChipsetMTK6572 (1.2GHz)vs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Po 5000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs17giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs1300giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng145gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước140 x 71 x 8.5mmvs10.3mmKích thước
D

Đối thủ