Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Blackview JK600 hay Blackview JK890, Blackview JK600 vs Blackview JK890

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Blackview JK600 hay Blackview JK890 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Blackview JK600
( 0 người chọn )
vs
Blackview JK890
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
0
3
Blackview JK600
Blackview JK890

So sánh về giá của sản phẩm

Blackview JK600
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blackview JK890
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Blackview JK600 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Blackview JK890 (3 ý kiến)
nijianhapkhauVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất(3.668 ngày trước)
xedienhanoiđẹp hơn, sành điệu, nghe nhạc hoàn hảo(3.674 ngày trước)
adminBlackview JK890 có thiết kế nhìn đẹp hơn(3.718 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Blackview JK600
đại diện cho
Blackview JK600
vsBlackview JK890
đại diện cho
Blackview JK890
H
Hãng sản xuấtĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình960 x 540pixelsvs960 x 540pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng IPSvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• MMS
• SMS
vs
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 3400mAhvsLi-Ion 2200mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs4giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ300giờvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng158gvs185gTrọng lượng
Kích thước145.5 x 72.9 x11mmvs154.5 x 79 x 9.5mmKích thước
D

Đối thủ