Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Blackview JK606 hay Blackview JK890, Blackview JK606 vs Blackview JK890

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Blackview JK606 hay Blackview JK890 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Blackview JK606
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Blackview JK890
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
1
4
Blackview JK606
Blackview JK890

So sánh về giá của sản phẩm

Blackview JK606
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blackview JK890
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Blackview JK606 (1 ý kiến)
sanphamchinhhang_01cấm chắc tay, sản phẩm bán chạy, màn hình nhỏ hơn chút, nhưng mình nghĩ thế là ổn(3.431 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackview JK890 (4 ý kiến)
sanpham_chinhhangpin dùng rất tốt, được lâu chơi game thỏa mái(3.504 ngày trước)
nijianhapkhauHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất(3.667 ngày trước)
xedienhanoiđẹp hơn chụp ảnh sành điệu, đơn giản nhưng thực dụng(3.673 ngày trước)
adminCó màn hình kích thước lớn hơn, hiển thị tốt hơn(3.717 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Blackview JK606
đại diện cho
Blackview JK606
vsBlackview JK890
đại diện cho
Blackview JK890
H
Hãng sản xuấtĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình960 x 540pixelsvs960 x 540pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng IPSvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• MMS
• SMS
vs
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 2200mAhvsLi-Ion 2200mAhPin
Thời gian đàm thoại4giờvs4giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ180giờvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng169gvs185gTrọng lượng
Kích thước140.2 x 73 x 9.4mmvs154.5 x 79 x 9.5mmKích thước
D

Đối thủ