Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Blackview JK600 hay Blackview JK450, Blackview JK600 vs Blackview JK450

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Blackview JK600 hay Blackview JK450 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Blackview JK600
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Blackview JK450
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
1
3
Blackview JK600
Blackview JK450

So sánh về giá của sản phẩm

Blackview JK600
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blackview JK450
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Blackview JK600 (1 ý kiến)
maynganhnhuaMaoxinMáy giá thành hợp lí, màn hình to, dễ sử dụng(3.578 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackview JK450 (3 ý kiến)
nijianhapkhausành điệu, mới nhất nhưng thực dụng(3.668 ngày trước)
xedienhanoiđẹp hơn, máy khỏe , tính năng sành điệu, mẫu mã hót(3.674 ngày trước)
adminCó chip lớn hơn, tốc độ xử lý nhanh hơn(3.718 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Blackview JK600
đại diện cho
Blackview JK600
vsBlackview JK450
đại diện cho
Blackview JK450
H
Hãng sản xuấtĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình960 x 540pixelsvs854 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng IPSvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• MMS
• SMS
vs
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 3400mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ300giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng158gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước145.5 x 72.9 x11mmvs135.2 x 66 x 9.3mmKích thước
D

Đối thủ