Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Blackview JK606 hay Blackview JK600, Blackview JK606 vs Blackview JK600

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Blackview JK606 hay Blackview JK600 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Blackview JK606
( 0 người chọn )
vs
Blackview JK600
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
0
6
Blackview JK606
Blackview JK600

So sánh về giá của sản phẩm

Blackview JK606
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blackview JK600
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Blackview JK606 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Blackview JK600 (6 ý kiến)
sanphamhinhhang_02chụp ảnh nét hơn, pin dùng được lâu hơn, thiết kế vuông hơn(3.500 ngày trước)
sanphamchinhhang_01pin khủng hơn, chơi game thỏa mái luôn, thiết kế đẹp mắt(3.503 ngày trước)
sanpham_chinhhangthiết kế góc cạnh hơn, cấu hình ngang nhau, camare chụp đẹp hơn(3.609 ngày trước)
nijianhapkhauMáy có dung lượng pin khủng hơn, dùng lâu ko pải sạc(3.667 ngày trước)
xedienhanoiđẹp hơn, kiểu dáng bo tròn sành điệu, chất lượng tốt(3.673 ngày trước)
adminMáy có dung lượng pin khủng hơn, dùng lâu ko pải sạc(3.717 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Blackview JK606
đại diện cho
Blackview JK606
vsBlackview JK600
đại diện cho
Blackview JK600
H
Hãng sản xuấtĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình960 x 540pixelsvs960 x 540pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng IPSvsMàn hình cảm ứng IPSKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• MMS
• SMS
vs
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 2200mAhvsLi-Ion 3400mAhPin
Thời gian đàm thoại4giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ180giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng169gvs158gTrọng lượng
Kích thước140.2 x 73 x 9.4mmvs145.5 x 72.9 x11mmKích thước
D

Đối thủ