Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BlackView JK808 hay Blackview JK600, BlackView JK808 vs Blackview JK600

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BlackView JK808 hay Blackview JK600 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
BlackView JK808
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Blackview JK600
( 0 người chọn )
5
0
BlackView JK808
Blackview JK600

So sánh về giá của sản phẩm

BlackView JK808
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blackview JK600
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn BlackView JK808 (5 ý kiến)
sanphamchinhhang_01thiết kế tinh sao vuông vức, cảm ứng từ nhanh nhạy, thương hiệu đã rất nổi tiếng cho các tin đồ chơi bb(3.532 ngày trước)
giadungtotram 1BG chạy nhanh hơn hẳn, chênh lệch độ lớn màn hình không quá cao(3.548 ngày trước)
nijianhapkhauĐẹp hơn thiết kế cứng cáp mới nhất, pin thực sự đáng nể(3.668 ngày trước)
xedienhanoivuông vắn đẹp hơn , cảm ứng sành điệu, cảm ứng mượt hơn(3.674 ngày trước)
adminCó thiết kế nhìn đẹp hơn, sang hơn(3.718 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackview JK600 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackView JK808
đại diện cho
BlackView JK808
vsBlackview JK600
đại diện cho
Blackview JK600
H
Hãng sản xuấtĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình960 x 540pixelsvs960 x 540pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvsMàn hình cảm ứng IPSKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• MMS
• SMS
vs
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 2200mAhvsLi-Ion 3400mAhPin
Thời gian đàm thoại4giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ180giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng151gvs158gTrọng lượng
Kích thước137.4 x 69.5 x 9.3vs145.5 x 72.9 x11mmKích thước
D

Đối thủ