Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Moto G 4G (2015) hay Lenovo K3 Note, Moto G 4G (2015) vs Lenovo K3 Note

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Moto G 4G (2015) hay Lenovo K3 Note đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Moto G 4G (2015)
( 0 người chọn )
vs
Lenovo K3 Note
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Moto G 4G (2015)
Lenovo K3 Note

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Moto G 4G (2015) / Moto G LTE (2nd Gen.) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto G 4G (2015) / Moto G LTE (2nd Gen.) Black/Lemon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo K3 Note K50-t5 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo K3 Note K50-t5 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Moto G 4G (2015) (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lenovo K3 Note (1 ý kiến)
laptopthienphuocMáy cothieetse kế đẹp hơn, ko thích viền bo tròn(3.530 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Moto G 4G (2015) / Moto G LTE (2nd Gen.) Black
đại diện cho
Moto G 4G (2015)
vsLenovo K3 Note K50-t5 White
đại diện cho
Lenovo K3 Note
H
Hãng sản xuấtMotorolavsLenovoHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A7 (1.2 GHz Quad-Core)vs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0.2 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsMali-T760MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV/Flac player
- MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• TD-SCDMA
Mạng
P
PinLi-Ion 2390mAhvsLi-Po 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs36giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs750giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng155gvs150gTrọng lượng
Kích thước141.5 x 70.7 x 11 mmvs152.6 x 76.2 x 8 mmKích thước
D

Đối thủ