Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BLU Studio 5.0 HD LTE hay Blu Studio 5.5 K, BLU Studio 5.0 HD LTE vs Blu Studio 5.5 K

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BLU Studio 5.0 HD LTE hay Blu Studio 5.5 K đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
BLU Studio 5.0 HD LTE
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Blu Studio 5.5 K
( 0 người chọn )
2
0
BLU Studio 5.0 HD LTE
Blu Studio 5.5 K

So sánh về giá của sản phẩm

BLU Studio 5.0 HD LTE Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 HD LTE White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Studio 5.5 K Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Studio 5.5 K Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Studio 5.5 K White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn BLU Studio 5.0 HD LTE (2 ý kiến)
xedienhanoicamera mới nhất, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.460 ngày trước)
huongsonspvgBLU Studio 5.0 HD LTE có mạng 4G(3.516 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blu Studio 5.5 K (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

BLU Studio 5.0 HD LTE Black
đại diện cho
BLU Studio 5.0 HD LTE
vsBlu Studio 5.5 K Black
đại diện cho
Blu Studio 5.5 K
H
Hãng sản xuấtBLUvsBLUHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.3 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2200mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoại12giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng164gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước145.7 x 72 x 9 mmvs151 x 78.6 x 10.3mmKích thước
D

Đối thủ