Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Masstel M503 hay Masstel M451, Masstel M503 vs Masstel M451

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Masstel M503 hay Masstel M451 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Masstel M503
( 0 người chọn )
vs
Masstel M451
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Masstel M503
Masstel M451

So sánh về giá của sản phẩm

Masstel M503 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M503 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M503 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M503 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M451 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M451 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Masstel M451 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Masstel M503 Black
đại diện cho
Masstel M503
vsMasstel M451 Black
đại diện cho
Masstel M451
H
Hãng sản xuấtMasstelvsMasstelHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-CorevsMediatek MT6572Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình854 x 480pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs262K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 1900mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs4giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs80giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs120gTrọng lượng
Kích thước144.5 x 73.8 x 9.8mmvs135 x 67.2 x 9.9mmKích thước
D

Đối thủ